Kết quả Djurgardens vs Panathinaikos, 03h00 ngày 08/11
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
-
Djurgardens 32Panathinaikos 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.01O 2.5
1.03U 2.5
0.821
3.40X
3.302
2.20Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens vs Panathinaikos
-
Sân vận động: Tele2 Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Djurgardens vs Panathinaikos: Diễn biến chính
-
13'Adam Stahl0-0
-
17'0-1Filip Djuricic
-
49'Tobias Fjeld Gulliksen (Assist:Besard Sabovic)1-1
-
60'1-1Azzedine Ounahi
-
69'1-1Facundo Pellistri Rebollo
Filip Djuricic -
70'Daniel Stensson1-1
-
72'Deniz Hummet (Assist:Tokmac Nguen)2-1
-
80'Tokmac Nguen2-1
-
80'2-1Tin Jedvaj
-
81'2-1Andraz Sporar
Willian Souza Arao da Silva -
81'2-1Adam Gnezda Cerin
Azzedine Ounahi -
83'Santeri Haarala
Deniz Hummet2-1 -
83'August Priske
Gustav Medonca Wikheim2-1 -
88'2-1Anastasios Bakasetas
-
89'Haris Radetinac
Tokmac Nguen2-1 -
90'2-1Filip Mladenovic
-
Djurgardens vs Panathinaikos: Đội hình chính và dự bị
-
Djurgardens4-2-3-145Oscar Jansson27Keita Kosugi3Marcus Danielsson4Jacob Une Larsson18Adam Stahl13Daniel Stensson14Besard Sabovic20Tokmac Nguen16Tobias Fjeld Gulliksen23Gustav Medonca Wikheim11Deniz Hummet7Fotis Ioannidis10Mateus Cardoso Lemos Martins31Filip Djuricic11Anastasios Bakasetas55Willian Souza Arao da Silva8Azzedine Ounahi2Georgios Vagiannidis21Tin Jedvaj15Sverrir Ingi Ingason25Filip Mladenovic69Bartlomiej Dragowski
- Đội hình dự bị
-
22Patric Karl Emil Aslund19Viktor Bergh40Max Croon7Magnus Eriksson15Lars Erik Oskar Fallenius29Santeri Haarala26August Priske9Haris Radetinac35Jacob Rinne5Miro Tenho17Peter TherkildsenAdam Gnezda Cerin 16Alexander Jeremejeff 29Giannis Kotsiras 27Klidman Lilo 81Juri Lodigin 1Nemanja Maksimovic 20Daniel Mancini 17Philipp Max 3Athanasios Ntampizas 80Facundo Pellistri Rebollo 28Bart Schenkeveld 5Andraz Sporar 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim BergstrandIvan Jovanovic
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Djurgardens vs Panathinaikos: Số liệu thống kê
-
DjurgardensPanathinaikos
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
12Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
431Số đường chuyền606
-
-
84%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
0Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn9
-
-
11Ném biên16
-
-
11Thử thách12
-
-
14Long pass18
-
-
85Pha tấn công112
-
-
47Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp