Kết quả Djurgardens vs Vitoria Guimaraes, 23h45 ngày 24/10
Kết quả Djurgardens vs Vitoria Guimaraes
Phong độ Djurgardens gần đây
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202423:45
-
Djurgardens 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.00O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.83X
3.102
2.26Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Djurgardens vs Vitoria Guimaraes
-
Sân vận động: Tele2 Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Djurgardens vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính
-
13'0-0Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
-
37'0-0Toni Borevkovic
-
45'Marcus Danielsson0-0
-
58'0-1Manu Silva (Assist:Joao Sabino Mendes Neto Saraiva)
-
62'Daniel Stensson (Assist:Adam Stahl)1-1
-
64'August Priske
Tokmac Nguen1-1 -
64'Santeri Haarala
Deniz Hummet1-1 -
68'1-1Nuno Santos.
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo -
68'1-1Tiago Rafael Maia Silva
Tomás Hndel -
72'Magnus Eriksson
Tobias Fjeld Gulliksen1-1 -
72'Lars Erik Oskar Fallenius
Gustav Medonca Wikheim1-1 -
76'1-1Manu Silva
-
79'1-2Nuno Santos. (Assist:Kaio)
-
81'1-2Nelson Miguel Castro Oliveira
Jesus Ramirez -
81'1-2Fabio Samuel Amorim Silva
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva -
81'1-2Jesus Ramirez
-
88'1-2Ze Ferreira
Kaio -
90'1-2Fabio Samuel Amorim Silva
-
90'Besard Sabovic1-2
-
Djurgardens vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị
-
Djurgardens4-2-3-135Jacob Rinne27Keita Kosugi3Marcus Danielsson4Jacob Une Larsson18Adam Stahl13Daniel Stensson14Besard Sabovic20Tokmac Nguen16Tobias Fjeld Gulliksen23Gustav Medonca Wikheim11Deniz Hummet18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo9Jesus Ramirez11Kaio17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva6Manu Silva8Tomás Hndel22Alberto Costa24Toni Borevkovic4Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro2Miguel Magalhes14Bruno Varela
- Đội hình dự bị
-
22Patric Karl Emil Aslund19Viktor Bergh40Max Croon7Magnus Eriksson15Lars Erik Oskar Fallenius29Santeri Haarala45Oscar Jansson26August Priske9Haris Radetinac5Miro Tenho17Peter TherkildsenJose Manuel Bica Rels 79Charles 27Bruno Gaspar 76Jose Ribeiro 91Joao Mendes 13Nelson Miguel Castro Oliveira 7Oscar Rivas Viondi 15Fabio Samuel Amorim Silva 20Nuno Santos. 77Tiago Rafael Maia Silva 10Mikel Villanueva Alvarez 3Ze Ferreira 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim BergstrandPaulo Turra
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Djurgardens vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê
-
DjurgardensVitoria Guimaraes
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
17Sút Phạt17
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
462Số đường chuyền333
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn6
-
-
27Ném biên13
-
-
0Woodwork2
-
-
8Thử thách9
-
-
22Long pass18
-
-
119Pha tấn công93
-
-
51Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp