Kết quả FC Copenhagen vs Istanbul BB, 03h00 ngày 08/11
Kết quả FC Copenhagen vs Istanbul BB
Đối đầu FC Copenhagen vs Istanbul BB
Phong độ FC Copenhagen gần đây
Phong độ Istanbul BB gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
-
FC Copenhagen 32Istanbul BB 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.81O 2.75
1.01U 2.75
0.811
1.65X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Copenhagen vs Istanbul BB
-
Sân vận động: Parken Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FC Copenhagen vs Istanbul BB: Diễn biến chính
-
10'Kevin Diks0-0
-
13'Marcos Johan Lopez Lanfranco0-0
-
17'0-0Ousseynou Ba
-
21'German Onugkha0-0
-
26'0-1Philippe Paulin Keny
-
45'0-1Berat Ozdemir
-
46'0-1Serdar Gurler
Ousseynou Ba -
46'Giorgi Gocholeishvili
Rodrigo Huescas0-1 -
46'Viktor Claesson
Victor Froholdt0-1 -
55'0-1Davidson
-
60'Andreas Cornelius
German Onugkha0-1 -
61'0-1Deniz Turuc
Davidson -
70'0-1Deniz Turuc
-
71'0-1Krzysztof Piatek
Joao Vitor BrandAo Figueiredo -
73'Jordan Larsson
William Clem0-1 -
76'Amin Chiakha
Andreas Cornelius0-1 -
79'Amin Chiakha1-1
-
80'1-2Krzysztof Piatek
-
82'1-2Lucas Pedroso Alves de Lima
-
83'Amin Chiakha (Assist:Marcos Johan Lopez Lanfranco)2-2
-
86'2-2Omer Ali Sahiner
Berkay Ozcan -
86'2-2Miguel Crespo da Silva
Onur Ergun -
90'2-2Krzysztof Piatek
-
FC Copenhagen vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị
-
FC Copenhagen4-2-3-11Nathan Trott15Marcos Johan Lopez Lanfranco2Kevin Diks5Gabriel Pereira13Rodrigo Huescas12Lukas Lerager36William Clem8Magnus Mattsson17Victor Froholdt10Mohamed Elyounoussi9German Onugkha11Philippe Paulin Keny25Joao Vitor BrandAo Figueiredo91Davidson10Berkay Ozcan4Onur Ergun2Berat Ozdemir5Leonardo Duarte Da Silva27Ousseynou Ba3Jerome Opoku6Lucas Pedroso Alves de Lima16Muhammed Sengezer
- Đội hình dự bị
-
30Mohamed Elias Achouri19Amin Chiakha7Viktor Claesson14Andreas Cornelius4Munashe Garananga22Giorgi Gocholeishvili38Oliver Hojer11Jordan Larsson31Runar Alex Runarsson21Theo SanderVolkan Babacan 1Miguel Crespo da Silva 13Deniz Dilmen 98Hamza Gureler 15Serdar Gurler 7Emre Kaplan 75Emre Karaal 28Dimitrios Pelkas 14Krzysztof Piatek 9Omer Ali Sahiner 42Deniz Turuc 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacob NeestrupCagdas Atan
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FC Copenhagen vs Istanbul BB: Số liệu thống kê
-
FC CopenhagenIstanbul BB
-
7Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt13
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
582Số đường chuyền296
-
-
85%Chuyền chính xác71%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua7
-
-
13Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn6
-
-
22Ném biên10
-
-
14Thử thách19
-
-
41Long pass22
-
-
145Pha tấn công63
-
-
68Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp