Kết quả Heart of Midlothian vs Heidenheimer, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Heart of Midlothian vs Heidenheimer: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
     Omar Traore
     Marnon Busch
  • 42'
    0-0
    Lennard Maloney
  • 46'
    0-0
     Mathias Honsak
     Mikkel Kaufmann Sorensen
  • 57'
    0-1
    goal Sirlord Conteh (Assist:Mathias Honsak)
  • 62'
    0-1
     Paul Wanner
     Sirlord Conteh
  • 64'
    Cameron Devlin  
    Beni Baningime  
    0-1
  • 64'
    Kenneth Vargas  
    Yan Dhanda  
    0-1
  • 77'
    Jorge Grant  
    Malachi Boateng  
    0-1
  • 77'
    Daniel Oyegoke  
    Alan Forrest  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Jan Schoppner
     Adrian Beck
  • 83'
    0-1
     Marvin Pieringer
     Maximilian Breunig
  • 89'
    0-2
    goal Jan Schoppner (Assist:Omar Traore)
  • Heart of Midlothian vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị

  • Heart of Midlothian4-3-3
    1
    Craig Gordon
    29
    James Penrice
    3
    Stephen Kingsley
    2
    Frankie Kent
    35
    Adam Forrester
    16
    Blair Spittal
    6
    Beni Baningime
    18
    Malachi Boateng
    20
    Yan Dhanda
    9
    Lawrence Shankland
    17
    Alan Forrest
    14
    Maximilian Breunig
    31
    Sirlord Conteh
    21
    Adrian Beck
    20
    Luca Kerber
    29
    Mikkel Kaufmann Sorensen
    33
    Lennard Maloney
    2
    Marnon Busch
    6
    Patrick Mainka
    4
    Tim Siersleben
    30
    Norman Theuerkauf
    1
    Kevin Muller
    Heidenheimer4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Liam Boyce
    28Zander Clark
    14Cameron Devlin
    7Jorge Grant
    4Craig Halkett
    10Barry McKay
    5Daniel Oyegoke
    15Kye Rowles
    80Andres Salazar
    25Macauley Tait
    77Kenneth Vargas
    21James Wilson
    Niklas Dorsch 39
    Vitus Eicher 22
    Frank Feller 40
    Jonas Fohrenbach 19
    Benedikt Gimber 5
    Mathias Honsak 17
    Luka Janes 36
    Marvin Pieringer 18
    Jan Schoppner 3
    Leo Scienza 8
    Omar Traore 23
    Paul Wanner 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frankie McAvoy
    Frank Schmidt
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Heart of Midlothian vs Heidenheimer: Số liệu thống kê

  • Heart of Midlothian
    Heidenheimer
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 471
    Số đường chuyền
    525
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 29
    Long pass
    36
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2