Kết quả Heart of Midlothian vs Heidenheimer, 03h00 ngày 08/11
Kết quả Heart of Midlothian vs Heidenheimer
Phong độ Heart of Midlothian gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
-
Heidenheimer 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.98O 2.5
0.96U 2.5
0.861
3.60X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heart of Midlothian vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Tynecastle Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Heart of Midlothian vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
37'0-0Omar Traore
Marnon Busch -
42'0-0Lennard Maloney
-
46'0-0Mathias Honsak
Mikkel Kaufmann Sorensen -
57'0-1Sirlord Conteh (Assist:Mathias Honsak)
-
62'0-1Paul Wanner
Sirlord Conteh -
64'Cameron Devlin
Beni Baningime0-1 -
64'Kenneth Vargas
Yan Dhanda0-1 -
77'Jorge Grant
Malachi Boateng0-1 -
77'Daniel Oyegoke
Alan Forrest0-1 -
83'0-1Jan Schoppner
Adrian Beck -
83'0-1Marvin Pieringer
Maximilian Breunig -
89'0-2Jan Schoppner (Assist:Omar Traore)
-
Heart of Midlothian vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
Heart of Midlothian4-3-31Craig Gordon29James Penrice3Stephen Kingsley2Frankie Kent35Adam Forrester16Blair Spittal6Beni Baningime18Malachi Boateng20Yan Dhanda9Lawrence Shankland17Alan Forrest14Maximilian Breunig31Sirlord Conteh21Adrian Beck20Luca Kerber29Mikkel Kaufmann Sorensen33Lennard Maloney2Marnon Busch6Patrick Mainka4Tim Siersleben30Norman Theuerkauf1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
27Liam Boyce28Zander Clark14Cameron Devlin7Jorge Grant4Craig Halkett10Barry McKay5Daniel Oyegoke15Kye Rowles80Andres Salazar25Macauley Tait77Kenneth Vargas21James WilsonNiklas Dorsch 39Vitus Eicher 22Frank Feller 40Jonas Fohrenbach 19Benedikt Gimber 5Mathias Honsak 17Luka Janes 36Marvin Pieringer 18Jan Schoppner 3Leo Scienza 8Omar Traore 23Paul Wanner 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frankie McAvoyFrank Schmidt
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Heart of Midlothian vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
Heart of MidlothianHeidenheimer
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút1
-
-
13Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
471Số đường chuyền525
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
8Đánh chặn5
-
-
21Ném biên22
-
-
14Thử thách11
-
-
29Long pass36
-
-
133Pha tấn công99
-
-
68Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp