Kết quả KAA Gent vs Omonia Nicosia FC, 00h45 ngày 08/11
Kết quả KAA Gent vs Omonia Nicosia FC
Đối đầu KAA Gent vs Omonia Nicosia FC
Phong độ KAA Gent gần đây
Phong độ Omonia Nicosia FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
KAA Gent1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
1.05O 2.5
0.88U 2.5
0.941
1.44X
4.602
6.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAA Gent vs Omonia Nicosia FC
-
Sân vận động: Galanco Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
KAA Gent vs Omonia Nicosia FC: Diễn biến chính
-
31'Omri Gandelman (Assist:Tiago Araujo)1-0
-
64'1-0Mariusz Stepinski
Novica Erakovic -
64'1-0Veljko Simic
Saidou Alioum -
75'Noah Fadiga
Momodou Sonko1-0 -
75'Max Dean
Andri Lucas Gudjohnsen1-0 -
75'Gilles De Meyer
Matisse Samoise1-0 -
77'1-0Loizos Loizou
Giannis Masouras -
77'1-0Ioannis Kousoulos
Mateo Maric -
84'1-0Andronikos Kakoullis
-
85'1-0Fotis Kitsos
Amine Khammas -
85'Pieter Gerkens
Mathias Delorge-Knieper1-0 -
85'Archie Brown
Tiago Araujo1-0
-
KAA Gent vs Omonia Nicosia FC: Đội hình chính và dự bị
-
KAA Gent4-3-333Davy Roef20Tiago Araujo23Jordan Torunarigha4Tsuyoshi Watanabe18Matisse Samoise16Mathias Delorge-Knieper6Omri Gandelman15Atsuki Ito11Momodou Sonko9Andri Lucas Gudjohnsen19Franck Surdez9Andronikos Kakoullis17Giannis Masouras76Charalampos Charalampous99Saidou Alioum80Novica Erakovic20Mateo Maric2Alpha Richard Diounkou Tecagne22Adam Lang30Nikolas Panagiotou24Amine Khammas40Fabiano Ribeiro de Freitas
- Đội hình dự bị
-
3Archie Brown21Max Dean35Gilles De Meyer27Tibe De Vlieger22Noah Fadiga25Nurio Domingos Matias Fortuna8Pieter Gerkens1Daniel Schmidt7Zalan Vancsa40René Vanden Borre29Helio VarelaFilip Helander 4Fotis Kitsos 3Ioannis Kousoulos 31Charalampos Kyriakidis 98Loizos Loizou 75Angelos Neophytou 85Andreas Nikolaou 81Veljko Simic 21Mariusz Stepinski 14Francis Uzoho 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hein Vanhaezebrouck
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
KAA Gent vs Omonia Nicosia FC: Số liệu thống kê
-
KAA GentOmonia Nicosia FC
-
11Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút3
-
-
10Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
515Số đường chuyền389
-
-
82%Chuyền chính xác75%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
11Đánh chặn9
-
-
14Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
17Thử thách12
-
-
39Long pass16
-
-
121Pha tấn công101
-
-
60Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp