Kết quả Legia Warszawa vs Dinamo Minsk, 00h45 ngày 08/11
Kết quả Legia Warszawa vs Dinamo Minsk
Phong độ Legia Warszawa gần đây
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
Legia Warszawa 14Dinamo Minsk 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.87O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.44X
4.202
6.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa vs Dinamo Minsk
-
Sân vận động: Warsaw National Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Legia Warszawa vs Dinamo Minsk: Diễn biến chính
-
10'Luquinhas (Assist:Pawel Wszolek)1-0
-
13'1-0Aleksei Gavrilovich
-
26'1-0Steven Alfred
-
51'Marc Gual2-0
-
54'2-0Dmitri Podstrelov
-
55'Luquinhas (Assist:Ruben Vinagre)3-0
-
59'Marc Gual (Assist:Ryoya Morishita)4-0
-
60'Artur Jedrzejczyk
Radovan Pankov4-0 -
60'Jean Pierre Nsame
Marc Gual4-0 -
63'4-0Raymond Adeola
Pavel Sedko -
63'4-0Gleb Zherdev
Aleksei Gavrilovich -
73'Migouel Alfarela
Luquinhas4-0 -
73'Patryk Kun
Ruben Vinagre4-0 -
77'Jurgen Celhaka
Bartosz Kapustka4-0 -
80'4-0Vadim Pigas
-
82'4-0Joseph Okoro
Aleksandr Selyava -
90'Rafal Augustyniak4-0
-
Legia Warszawa vs Dinamo Minsk: Đội hình chính và dự bị
-
Legia Warszawa4-3-327Gabriel Kobylak19Ruben Vinagre3Steve Kapuadi12Radovan Pankov13Pawel Wszolek25Ryoya Morishita8Rafal Augustyniak67Bartosz Kapustka82Luquinhas28Marc Gual11Kacper Chodyna74Pavel Sedko9Steven Alfred19Dmitri Podstrelov8Aleksandr Selyava88Nikita Demchenko26Vladislav Kalinin2Vadim Pigas33Denis Polyakov4Aleksei Gavrilovich66Rai21Fedor Lapoukhov
- Đội hình dự bị
-
80Jakub Adkonis17Migouel Alfarela21Jurgen Celhaka55Artur Jedrzejczyk23Patryk Kun99Jordan Majchrzak31Marcel Mendes-Dudzinski77Jean Pierre Nsame7Tomas Pekhart42Sergio Barcia71Mateusz Szczepaniak24Jan ZiolkowskiRaymond Adeola 14Roman Begunov 67Artem Karatai 49Vladimir Khvashchinskiy 10Joseph Okoro 3Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins 25Ivan Shimakovich 13Gleb Zherdev 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicVadim Skripchenko
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Legia Warszawa vs Dinamo Minsk: Số liệu thống kê
-
Legia WarszawaDinamo Minsk
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
496Số đường chuyền391
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn6
-
-
21Ném biên18
-
-
7Thử thách18
-
-
23Long pass32
-
-
96Pha tấn công108
-
-
53Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp