Kết quả NK Publikum Celje vs Jagiellonia Bialystok, 00h45 ngày 29/11
Kết quả NK Publikum Celje vs Jagiellonia Bialystok
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.77O 2.5
0.86U 2.5
0.941
2.50X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Publikum Celje vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: Arena Petrol Celje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
NK Publikum Celje vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
-
7'David Zec (Assist:Svit Seslar)1-0
-
33'Juan Jose Nieto1-0
-
33'Klemen Nemanic1-0
-
34'1-0Afimico Pululu
-
34'1-1Afimico Pululu
-
39'1-1Darko Churlinov
-
54'Juan Jose Nieto2-1
-
57'2-1Kristoffer Normann Hansen
Mohamed Lamine Diaby -
68'2-1Rui Filipe Cunha Correia
Jaroslaw Kubicki -
71'2-2Jesus Imaz Balleste (Assist:Kristoffer Normann Hansen)
-
78'Edmilson de Paula Santos Filho
Mario Kvesic2-2 -
78'2-3Kristoffer Normann Hansen (Assist:Jesus Imaz Balleste)
-
80'Adrian Dieguez(OW)3-3
-
86'3-3Marcin Listkowski
Afimico Pululu -
86'3-3Mateusz Skrzypczak
Tomas Costa Silva -
86'3-3Miki Villar
Darko Churlinov -
86'3-3Aurelien Nguiamba
-
NK Publikum Celje vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
-
NK Publikum Celje4-3-398Lovro Stubljar23Zan Karnicnik6David Zec81Klemen Nemanic2Juan Jose Nieto19Mark Zabukovnik88Tamar Svetlin11Svit Seslar16Mario Kvesic77Ivan Brnic7Aljosa Matko10Afimico Pululu9Mohamed Lamine Diaby21Darko Churlinov14Jaroslaw Kubicki39Aurelien Nguiamba11Jesus Imaz Balleste16Michal Sacek3Dusan Stojinovic17Adrian Dieguez82Tomas Costa Silva50Slawomir Abramowicz
- Đội hình dự bị
-
8Luka Bobicanec4Marco Dulca30Edmilson de Paula Santos Filho10Nino Kouter5Clement Lhernault22Matjaz Rozman3Damjan VuklisevicJetmir Haliti 4Kristoffer Normann Hansen 99Peter Kovacik 22Marcin Listkowski 29Rui Filipe Cunha Correia 8Oskar Pietuszewski 80Cezary Polak 5Alan Rybak 51Mateusz Skrzypczak 72Maksymilian Stryjek 1Szymon Stypulkowski 71Miki Villar 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Agron SaljaMaciej Stolarczyk
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
NK Publikum Celje vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
-
NK Publikum CeljeJagiellonia Bialystok
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
8Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
495Số đường chuyền365
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn15
-
-
16Ném biên10
-
-
0Woodwork2
-
-
11Thử thách10
-
-
38Long pass18
-
-
91Pha tấn công83
-
-
76Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp