Kết quả Omonia Nicosia FC vs Legia Warszawa, 03h00 ngày 29/11
Kết quả Omonia Nicosia FC vs Legia Warszawa
Đối đầu Omonia Nicosia FC vs Legia Warszawa
Phong độ Omonia Nicosia FC gần đây
Phong độ Legia Warszawa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202403:00
-
Legia Warszawa 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.01O 2.5
0.91U 2.5
0.911
2.37X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omonia Nicosia FC vs Legia Warszawa
-
Sân vận động: Neo GSP Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Omonia Nicosia FC vs Legia Warszawa: Diễn biến chính
-
17'0-1Ryoya Morishita (Assist:Marc Gual)
-
25'0-1Ryoya Morishita
-
27'Mateo Maric0-1
-
46'Novica Erakovic
Ioannis Kousoulos0-1 -
46'Saidou Alioum
Giannis Masouras0-1 -
60'Andronikos Kakoullis
Mariusz Stepinski0-1 -
63'0-1Patryk Kun
Ruben Vinagre -
63'0-1Jurgen Celhaka
Ryoya Morishita -
76'Ewandro Felipe de Lima Costa
Willy Semedo0-1 -
76'0-1Mateusz Szczepaniak
Kacper Chodyna -
77'0-2Mateusz Szczepaniak (Assist:Rafal Augustyniak)
-
82'Loizos Loizou
Veljko Simic0-2 -
85'0-2Jordan Majchrzak
Marc Gual -
86'0-3Andronikos Kakoullis(OW)
-
89'0-3Bartosz Kapustka
-
90'Ewandro Felipe de Lima Costa0-3
-
Omonia Nicosia FC vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị
-
Omonia Nicosia FC4-3-340Fabiano Ribeiro de Freitas24Amine Khammas30Nikolas Panagiotou5Senou Coulibaly2Alpha Richard Diounkou Tecagne31Ioannis Kousoulos20Mateo Maric17Giannis Masouras7Willy Semedo14Mariusz Stepinski21Veljko Simic11Kacper Chodyna28Marc Gual82Luquinhas67Bartosz Kapustka8Rafal Augustyniak25Ryoya Morishita13Pawel Wszolek12Radovan Pankov3Steve Kapuadi19Ruben Vinagre27Gabriel Kobylak
- Đội hình dự bị
-
99Saidou Alioum10Omer Atzili76Charalampos Charalampous80Novica Erakovic11Ewandro Felipe de Lima Costa4Filip Helander9Andronikos Kakoullis3Fotis Kitsos98Charalampos Kyriakidis22Adam Lang75Loizos Loizou23Francis UzohoMigouel Alfarela 17Jurgen Celhaka 21Artur Jedrzejczyk 55Patryk Kun 23Jordan Majchrzak 99Marcel Mendes-Dudzinski 31Tomas Pekhart 7Sergio Barcia 42Mateusz Szczepaniak 71Banasik 50Jan Ziolkowski 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta Runjaic
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Omonia Nicosia FC vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê
-
Omonia Nicosia FCLegia Warszawa
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút6
-
-
9Sút Phạt8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
517Số đường chuyền409
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công23
-
-
11Đánh chặn10
-
-
24Ném biên16
-
-
14Thử thách9
-
-
14Long pass14
-
-
104Pha tấn công96
-
-
51Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp