Kết quả Vikingur Reykjavik vs Borac Banja Luka, 21h30 ngày 07/11
Kết quả Vikingur Reykjavik vs Borac Banja Luka
Nhận định, Soi kèo Vikingur vs FK Borac Banja Luka, 21h30 ngày 7/11
Lịch phát sóng Vikingur Reykjavik vs Borac Banja Luka
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
Phong độ Borac Banja Luka gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202421:30
-
Borac Banja Luka 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.84O 2.5
1.01U 2.5
0.791
2.25X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vikingur Reykjavik vs Borac Banja Luka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Vikingur Reykjavik vs Borac Banja Luka: Diễn biến chính
-
17'Nikolaj Hansen (Assist:Karl Fridleifur Gunnarsson)1-0
-
23'Karl Fridleifur Gunnarsson2-0
-
43'2-0Enver Kulasin
-
46'2-0Nikola Sreckovic
Enver Kulasin -
58'2-0Srdjan Grahovac
Dino Skorup -
58'Ari Sigurpalsson
Nikolaj Hansen2-0 -
68'2-0David Cavic
Boban Nikolov -
68'2-0Stojan Vranjes
Sandi Ogrinec -
71'Tarik Ibrahimagic
Karl Fridleifur Gunnarsson2-0 -
78'2-0Pavle Djajic
Zoran Kvrzic -
80'Oliver Ekroth2-0
-
86'Jon Gudni Fjoluson
David Orn Atlason2-0 -
86'Matthias Vilhjalmsson
Aron Elis Thrandarson2-0 -
86'Helgi Gudjonsson
Erlingur Agnarsson2-0 -
90'Ari Sigurpalsson2-0
-
Vikingur Reykjavik vs Borac Banja Luka: Đội hình chính và dự bị
-
Vikingur Reykjavik4-3-31Ingvar Jonsson22Karl Fridleifur Gunnarsson6Gunnar Vatnhamar4Oliver Ekroth24David Orn Atlason11Giisli Thordarson8Viktor Orlygur Andrason7Erlingur Agnarsson19Danijel Djuric23Nikolaj Hansen21Aron Elis Thrandarson27Enver Kulasin99Djordje Despotovic98Sandi Ogrinec5Boban Nikolov77Stefan Savic88Dino Skorup20Zoran Kvrzic2Bart Meijers24Jurich Carolina16Sebastian Herrera Cardona13Filip Manojlovic
- Đội hình dự bị
-
80Palmi Rafn Arinbjornsson3David Helgi Aronsson41Ivar Bjorgvinsson5Jon Gudni Fjoluson9Helgi Gudjonsson18Oskar Orn Hauksson20Tarik Ibrahimagic30Dadi Jonsson16Jochum Magnusson17Ari Sigurpalsson2Sveinn Gisli Thorkelsson27Matthias VilhjalmssonDavid Cavic 22Pavle Djajic 14Srdjan Grahovac 15Damir Hrelja 11Stefan Marcetic 49Aleks Pihler 8Damjan Siskovski 1Nikola Sreckovic 7Aleksandar Subic 18Savo Susic 31Stojan Vranjes 23Marko Vukcevic 93
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arnar Bergmann Gunnlaugsson
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Vikingur Reykjavik vs Borac Banja Luka: Số liệu thống kê
-
Vikingur ReykjavikBorac Banja Luka
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
6Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
415Số đường chuyền463
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị2
-
-
3Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
13Đánh chặn4
-
-
32Ném biên33
-
-
12Thử thách5
-
-
23Long pass19
-
-
88Pha tấn công112
-
-
39Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp