Kết quả Vikingur Reykjavik vs Cercle Brugge, 21h30 ngày 24/10
Kết quả Vikingur Reykjavik vs Cercle Brugge
Nhận định, Soi kèo Knattspyrnufelagid Vikingur vs Cercle Brugge K.S.V, 21h30 ngày 24/10
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202421:30
-
Cercle Brugge 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.87-1
0.97O 3
0.96U 3
0.861
4.50X
3.802
1.62Hiệp 1+0.25
1.14-0.25
0.71O 1.25
0.97U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vikingur Reykjavik vs Cercle Brugge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Vikingur Reykjavik vs Cercle Brugge: Diễn biến chính
-
16'0-1Kazeem Aderemi Olaigbe (Assist:Ahoueke Steeve Kevin Denkey)
-
17'Ari Sigurpalsson (Assist:Danijel Djuric)1-1
-
44'Giisli Thordarson Penalty awarded1-1
-
45'Danijel Djuric1-1
-
46'Nikolaj Hansen
Aron Elis Thrandarson1-1 -
56'1-1Abu Francis
-
58'1-1Ahoueke Steeve Kevin Denkey
-
59'1-1Thibo Somers
Malamine Efekele -
59'1-1Lawrence Agyekum
Bruno Goncalves de Jesus -
59'1-1Felipe Augusto
Abdoul Ouattara -
62'Jon Gudni Fjoluson
Halldor Smari Sigurdsson1-1 -
74'Helgi Gudjonsson
Ari Sigurpalsson1-1 -
74'David Orn Atlason
Karl Fridleifur Gunnarsson1-1 -
76'Danijel Djuric (Assist:Erlingur Agnarsson)2-1
-
82'2-1Sebbe Gheerardyns
Dalangunypole Gomis -
83'Gunnar Vatnhamar (Assist:Giisli Thordarson)3-1
-
88'Sveinn Gisli Thorkelsson
Erlingur Agnarsson3-1 -
90'3-1Ono Vanackere
Abu Francis
-
Vikingur Reykjavik vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
Vikingur Reykjavik4-3-31Ingvar Jonsson20Tarik Ibrahimagic6Gunnar Vatnhamar12Halldor Smari Sigurdsson22Karl Fridleifur Gunnarsson19Danijel Djuric8Viktor Orlygur Andrason11Giisli Thordarson17Ari Sigurpalsson21Aron Elis Thrandarson7Erlingur Agnarsson9Ahoueke Steeve Kevin Denkey7Malamine Efekele99Abdoul Ouattara19Kazeem Aderemi Olaigbe17Abu Francis30Bruno Goncalves de Jesus27Nils De Wilde76Jonas Lietaert18Senna Miangue4Dalangunypole Gomis21Maxime Delanghe
- Đội hình dự bị
-
80Palmi Rafn Arinbjornsson3David Helgi Aronsson24David Orn Atlason5Jon Gudni Fjoluson9Helgi Gudjonsson23Nikolaj Hansen18Oskar Orn Hauksson29Hrannar Magnusson16Jochum Magnusson2Sveinn Gisli ThorkelssonLawrence Agyekum 6Soren Coens 64Tiemen De Bel 95Felipe Augusto 10Sebbe Gheerardyns 75Bas Langenbick 84Xander Martle 40Thibo Somers 34Ono Vanackere 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arnar Bergmann GunnlaugssonMiron Muslic
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Vikingur Reykjavik vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê
-
Vikingur ReykjavikCercle Brugge
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
431Số đường chuyền369
-
-
73%Chuyền chính xác66%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn4
-
-
22Ném biên33
-
-
1Woodwork0
-
-
19Thử thách17
-
-
39Long pass23
-
-
69Pha tấn công124
-
-
29Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp