Kết quả Vitoria Guimaraes vs Mlada Boleslav, 03h00 ngày 08/11
Kết quả Vitoria Guimaraes vs Mlada Boleslav
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
-
Mlada Boleslav 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.91O 2.75
0.92U 2.75
0.931
1.30X
4.752
11.00Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.95O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria Guimaraes vs Mlada Boleslav
-
Sân vận động: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Vitoria Guimaraes vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính
-
40'Tiago Rafael Maia Silva1-0
-
46'1-0Matyas Vojta
Daniel Marecek -
59'Oscar Rivas Viondi (Assist:Manu Silva)2-0
-
64'Gustavo Silva
Kaio2-0 -
64'Tomás Hndel
Tiago Rafael Maia Silva2-0 -
65'Bruno Varela2-0
-
68'2-0Daniel Langhamer
Benson Sakala -
71'Ze Ferreira
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo2-0 -
72'2-1Vasil Kusej (Assist:Martin Kralik)
-
74'2-1Vojtech Stransky
Tomas Kral -
77'2-1Matyas Vojta
-
85'2-1Matej Pulkrab
Marek Suchy -
85'Nuno Santos.
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva2-1 -
85'Nelson Miguel Castro Oliveira
Jesus Ramirez2-1
-
Vitoria Guimaraes vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria Guimaraes4-3-314Bruno Varela13Joao Mendes24Toni Borevkovic15Oscar Rivas Viondi76Bruno Gaspar17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva6Manu Silva10Tiago Rafael Maia Silva18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo9Jesus Ramirez11Kaio23Vasil Kusej30Daniel Marecek31Dominik Kostka5Benson Sakala66Patrik Vydra10Tomas Ladra11Jakub Fulnek14Tomas Kral17Marek Suchy3Martin Kralik29Matous Trmal
- Đội hình dự bị
-
79Jose Manuel Bica Rels27Charles22Alberto Costa71Gustavo Silva8Tomás Hndel91Jose Ribeiro2Miguel Magalhes7Nelson Miguel Castro Oliveira4Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro20Fabio Samuel Amorim Silva77Nuno Santos.28Ze FerreiraJan Buryan 70Denis Donat 13Jiri Floder 59Lamin Jawo 32Daniel Langhamer 6Marek Matejovsky 8Petr Mikulec 99Nicolas Penner 15Matej Pulkrab 18Vojtech Stransky 12Matyas Vojta 9Patrik Zitny 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo TurraMarek Kulic
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Vitoria Guimaraes vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê
-
Vitoria GuimaraesMlada Boleslav
-
11Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút12
-
-
12Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
467Số đường chuyền423
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua10
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn2
-
-
19Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách11
-
-
24Long pass23
-
-
115Pha tấn công69
-
-
56Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp