Kết quả Vitoria Guimaraes vs Mlada Boleslav, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Vitoria Guimaraes vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính

  • 40'
    Tiago Rafael Maia Silva goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Matyas Vojta
     Daniel Marecek
  • 59'
    Oscar Rivas Viondi (Assist:Manu Silva) goal 
    2-0
  • 64'
    Gustavo Silva  
    Kaio  
    2-0
  • 64'
    Tomás Hndel  
    Tiago Rafael Maia Silva  
    2-0
  • 65'
    Bruno Varela
    2-0
  • 68'
    2-0
     Daniel Langhamer
     Benson Sakala
  • 71'
    Ze Ferreira  
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo  
    2-0
  • 72'
    2-1
    goal Vasil Kusej (Assist:Martin Kralik)
  • 74'
    2-1
     Vojtech Stransky
     Tomas Kral
  • 77'
    2-1
    Matyas Vojta
  • 85'
    2-1
     Matej Pulkrab
     Marek Suchy
  • 85'
    Nuno Santos.  
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva  
    2-1
  • 85'
    Nelson Miguel Castro Oliveira  
    Jesus Ramirez  
    2-1
  • Vitoria Guimaraes vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị

  • Vitoria Guimaraes4-3-3
    14
    Bruno Varela
    13
    Joao Mendes
    24
    Toni Borevkovic
    15
    Oscar Rivas Viondi
    76
    Bruno Gaspar
    17
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    6
    Manu Silva
    10
    Tiago Rafael Maia Silva
    18
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
    9
    Jesus Ramirez
    11
    Kaio
    23
    Vasil Kusej
    30
    Daniel Marecek
    31
    Dominik Kostka
    5
    Benson Sakala
    66
    Patrik Vydra
    10
    Tomas Ladra
    11
    Jakub Fulnek
    14
    Tomas Kral
    17
    Marek Suchy
    3
    Martin Kralik
    29
    Matous Trmal
    Mlada Boleslav3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 79Jose Manuel Bica Rels
    27Charles
    22Alberto Costa
    71Gustavo Silva
    8Tomás Hndel
    91Jose Ribeiro
    2Miguel Magalhes
    7Nelson Miguel Castro Oliveira
    4Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
    20Fabio Samuel Amorim Silva
    77Nuno Santos.
    28Ze Ferreira
    Jan Buryan 70
    Denis Donat 13
    Jiri Floder 59
    Lamin Jawo 32
    Daniel Langhamer 6
    Marek Matejovsky 8
    Petr Mikulec 99
    Nicolas Penner 15
    Matej Pulkrab 18
    Vojtech Stransky 12
    Matyas Vojta 9
    Patrik Zitny 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Turra
    Marek Kulic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Vitoria Guimaraes vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê

  • Vitoria Guimaraes
    Mlada Boleslav
  • 11
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 467
    Số đường chuyền
    423
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 24
    Long pass
    23
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2