Kết quả Anh vs Malta, 02h45 ngày 18/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Anh vs Malta: Diễn biến chính

  • 8'
    Enrico Pepe(OW)
    1-0
  • 23'
    1-0
    Paul Mbong
  • 26'
    Fikayo Tomori
    1-0
  • 28'
    Harry Kane
    1-0
  • 39'
    1-0
    Matthew Guillaumier
  • 46'
    Bukayo Saka  
    Fikayo Tomori  
    1-0
  • 46'
    Kyle Walker  
    Conor Gallagher  
    1-0
  • 59'
    1-0
     Bjorn Kristensen
     Matthew Guillaumier
  • 59'
    1-0
     Jodi Jones
     Paul Mbong
  • 61'
    Cole Jermaine Palmer  
    Marcus Rashford  
    1-0
  • 61'
    Declan Rice  
    Jordan Henderson  
    1-0
  • 75'
    Harry Kane (Assist:Bukayo Saka) goal 
    2-0
  • 78'
    Declan Rice Goal Disallowed
    2-0
  • 79'
    2-0
     Kyrian Nwoko
     Kemar Reid
  • 79'
    2-0
     Zach Muscat
     Jean Borg
  • 86'
    2-0
     Cain Attard
     Joseph Essien Mbong
  • Anh vs Malta: Đội hình chính và dự bị

  • Anh4-3-3
    1
    Jordan Pickford
    3
    Fikayo Tomori
    6
    Harry Maguire
    5
    Marc Guehi
    2
    Kieran Trippier
    4
    Conor Gallagher
    8
    Jordan Henderson
    10
    Trent Arnold
    11
    Marcus Rashford
    9
    Harry Kane
    7
    Phil Foden
    9
    Paul Mbong
    14
    Kemar Reid
    20
    Yankam Yannick
    6
    Matthew Guillaumier
    10
    Teddy Teuma
    7
    Joseph Essien Mbong
    4
    Steve Borg
    13
    Enrico Pepe
    21
    Jean Borg
    3
    Ryan Camenzuli
    1
    Henry Bonello
    Malta5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Declan Rice
    12Kyle Walker
    17Bukayo Saka
    21Cole Jermaine Palmer
    15Jack Grealish
    20Jarrod Bowen
    16Rico Lewis
    13Samuel Johnstone
    14Ezri Konsa Ngoyo
    22Aaron Ramsdale
    19Ollie Watkins
    23Kalvin Phillips
    Bjorn Kristensen 19
    Cain Attard 2
    Zach Muscat 22
    Kyrian Nwoko 17
    Jodi Jones 11
    Stephen Pisani 8
    Matthew Grech 12
    Rashed Al-Tumi 16
    Kurt Shaw 5
    Ferdinando Apap 23
    Adam Overend 15
    Nicky Muscat 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gareth Southgate
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Anh vs Malta: Số liệu thống kê

  • Anh
    Malta
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 848
    Số đường chuyền
    278
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 166
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 3 1 2 0 2 1 1 5
2 Đan Mạch 3 0 3 0 2 2 0 3
3 Slovenia 3 0 3 0 2 2 0 3
4 Serbia 3 0 2 1 1 2 -1 2

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 8 6 2 0 22 4 18 20
2 Italia 8 4 2 2 16 9 7 14
3 Ukraine 8 4 2 2 11 8 3 14
4 Macedonia 8 2 2 4 10 20 -10 8
5 Malta 8 0 0 8 2 20 -18 0