Kết quả Macedonia vs Anh, 02h45 ngày 21/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Macedonia vs Anh: Diễn biến chính

  • 17'
    Elif Elmas
    0-0
  • 39'
    0-0
    Rico Lewis
  • 41'
    Enis Bardhi
    0-0
  • 41'
    Enis Bardhi goal 
    1-0
  • 47'
    1-0
    Jack Grealish Goal Disallowed
  • 56'
    1-0
    Trent Arnold
  • 58'
    1-0
     Harry Kane
     Ollie Watkins
  • 59'
    1-1
    Jani Atanasov (Assist:Phil Foden)(OW)
  • 75'
    Tihomir Kostadinov  
    Isnik Alimi  
    1-1
  • 75'
    Milan Ristovski  
    Bojan Miovski  
    1-1
  • 84'
    1-1
     Kalvin Phillips
     Trent Arnold
  • 84'
    1-1
     Marcus Rashford
     Jack Grealish
  • 84'
    1-1
     Cole Jermaine Palmer
     Bukayo Saka
  • 86'
    Stefan Askovski  
    Bojan Dimoski  
    1-1
  • 90'
    Agon Elezi  
    Jani Atanasov  
    1-1
  • Macedonia vs Anh: Đội hình chính và dự bị

  • Macedonia3-4-1-2
    1
    Stole Dimitrievski
    6
    Visar Musliu
    4
    Nikola Serafimov
    15
    Jovan Manev
    8
    Ezgjan Alioski
    21
    Jani Atanasov
    18
    Isnik Alimi
    14
    Bojan Dimoski
    10
    Enis Bardhi
    7
    Elif Elmas
    9
    Bojan Miovski
    9
    Ollie Watkins
    7
    Bukayo Saka
    8
    Phil Foden
    11
    Jack Grealish
    10
    Trent Arnold
    4
    Declan Rice
    2
    Kyle Walker
    6
    Harry Maguire
    5
    Marc Guehi
    3
    Rico Lewis
    1
    Jordan Pickford
    Anh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Agon Elezi
    3Stefan Askovski
    19Milan Ristovski
    16Tihomir Kostadinov
    13Dimitar Mitrovski
    11Darko Churlinov
    5Arijan Ademi
    22Damjan Siskovski
    23Todor Todoroski
    2Ahmed Iljazovski
    20Erdon Daci
    12Igor Aleksovski
    Marcus Rashford 18
    Kalvin Phillips 15
    Harry Kane 20
    Cole Jermaine Palmer 19
    Jordan Henderson 14
    Aaron Ramsdale 22
    Fikayo Tomori 12
    Samuel Johnstone 13
    Conor Gallagher 16
    Ezri Konsa Ngoyo 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Blagoja Milevski
    Gareth Southgate
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Macedonia vs Anh: Số liệu thống kê

  • Macedonia
    Anh
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  •  
     
  • 19%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    81%
  •  
     
  • 222
    Số đường chuyền
    654
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 3 1 2 0 2 1 1 5
2 Đan Mạch 3 0 3 0 2 2 0 3
3 Slovenia 3 0 3 0 2 2 0 3
4 Serbia 3 0 2 1 1 2 -1 2

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 8 6 2 0 22 4 18 20
2 Italia 8 4 2 2 16 9 7 14
3 Ukraine 8 4 2 2 11 8 3 14
4 Macedonia 8 2 2 4 10 20 -10 8
5 Malta 8 0 0 8 2 20 -18 0