Kết quả Georgia vs Luxembourg, 00h00 ngày 22/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Playoffs

  • Georgia vs Luxembourg: Diễn biến chính

  • 22'
    Budu Zivzivadze
    0-0
  • 24'
    0-0
    Mica Pinto
  • 40'
    Budu Zivzivadze goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
     Marvin Martins Santos
     Mica Pinto
  • 53'
    1-0
    Gerson Rodrigues Goal Disallowed
  • 54'
    1-0
    Gerson Rodrigues
  • 58'
    1-0
    Maxine Chanot
  • 63'
    Budu Zivzivadze (Assist:Levan Shengelia) goal 
    2-0
  • 66'
    2-0
    Leandro Barreiro Martins
  • 72'
    Giorgi Tsitaishvili  
    Levan Shengelia  
    2-0
  • 77'
    Nika Kvekveskiri  
    Giorgi Chakvetadze  
    2-0
  • 77'
    Zurab Davitashvili  
    Georges Mikautadze  
    2-0
  • 77'
    2-0
     Olivier Thill
     Mathias Olesen
  • 77'
    2-0
     Alessio Curci
     Yvandro Borges Sanches
  • 78'
    Nika Kvekveskiri
    2-0
  • 82'
    2-0
    Marvin Martins Santos
  • 86'
    Giorgi Kvilitaia  
    Budu Zivzivadze  
    2-0
  • 87'
    Jaba Kankava  
    Giorgi Kochorashvili  
    2-0
  • 87'
    2-0
    Christopher Martins Pereira
  • 87'
    Jaba Kankava
    2-0
  • 90'
    Guram Kashia
    2-0
  • 90'
    2-0
    Florian Bohnert
  • 90'
    2-0
     Edvin Muratovic
     Enes Mahmutovic
  • 90'
    2-0
     Seid Korac
     Gerson Rodrigues
  • Georgia vs Luxembourg: Đội hình chính và dự bị

  • Georgia5-3-2
    12
    Giorgi Mamardashvili
    19
    Levan Shengelia
    3
    Lasha Dvali
    4
    Guram Kashia
    5
    Solomon Kvirkvelia
    2
    Otar Kakabadze
    17
    Otar Kiteishvili
    6
    Giorgi Kochorashvili
    10
    Giorgi Chakvetadze
    22
    Georges Mikautadze
    8
    Budu Zivzivadze
    10
    Gerson Rodrigues
    4
    Florian Bohnert
    16
    Leandro Barreiro Martins
    8
    Christopher Martins Pereira
    19
    Mathias Olesen
    11
    Yvandro Borges Sanches
    18
    Laurent Jans
    3
    Enes Mahmutovic
    2
    Maxine Chanot
    17
    Mica Pinto
    1
    Anthony Moris
    Luxembourg4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Giorgi Tsitaishvili
    16Nika Kvekveskiri
    9Zurab Davitashvili
    20Jaba Kankava
    11Giorgi Kvilitaia
    23Luka Gugeshashvili
    1Giorgi Loria
    14Luka Lochoshvili
    18Vladimer Mamuchashvili
    15Giorgi Gvelesiani
    13Giorgi Gocholeishvili
    7Sandro Altunashvili
    Marvin Martins Santos 22
    Olivier Thill 15
    Alessio Curci 5
    Seid Korac 14
    Edvin Muratovic 6
    Ralph Schon 12
    Tiago Pereira Cardoso 23
    Lars Christian Krogh Gerson 7
    Vahid Selimovic 13
    Eldin Dzogovic 20
    Sebastien Thill 21
    Aiman Dardari 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willy Sagnol
    Luc Holtz
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Georgia vs Luxembourg: Số liệu thống kê

  • Georgia
    Luxembourg
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 507
    Số đường chuyền
    402
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH EURO 2023/2025