Kết quả Kosovo vs Belarus, 02h45 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Kosovo vs Belarus: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Vladislav Malkevich
  • 43'
    0-1
    goal Dmitri Antilevski
  • 45'
    0-1
    Maksim Skavysh
  • 46'
    Muhamet Hyseni  
    Zymer Bytyqi  
    0-1
  • 56'
    0-1
     Denis Laptev
     Maksim Skavysh
  • 57'
    0-1
     Valeriy Bocherov
     Kirill Kaplenko
  • 57'
    Altin Zeqiri  
    Elbasan Rashani  
    0-1
  • 57'
    Meriton Korenica  
    Qendrim Zyba  
    0-1
  • 61'
    Muhamet Hyseni
    0-1
  • 67'
    Flamur Kastrati  
    Bernard Berisha  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Vladislav Klimovich
     Dmitri Antilevski
  • 74'
    0-1
     Artem Kontsevoy
     Max Ebong Ngome
  • 79'
    Meriton Korenica
    0-1
  • 83'
    Altin Zeqiri
    0-1
  • 83'
    Alban Ajdini  
    Florent Hadergjonaj  
    0-1
  • 86'
    Mergim Vojvoda
    0-1
  • 87'
    Flamur Kastrati
    0-1
  • 88'
    0-1
    Denis Laptev
  • 90'
    0-1
    Pavel Pavlyuchenko
  • 90'
    0-1
    Nikita Korzun
  • 90'
    0-1
     Sergey Karpovich
     Roman Yuzepchukh
  • Kosovo vs Belarus: Đội hình chính và dự bị

  • Kosovo3-4-2-1
    1
    Visar Bekaj
    5
    Ilir Krasniqi
    3
    Fidan Aliti
    13
    Lumbardh Dellova
    23
    Bernard Berisha
    15
    Mergim Vojvoda
    17
    Qendrim Zyba
    2
    Florent Hadergjonaj
    8
    Florent Muslija
    10
    Zymer Bytyqi
    11
    Elbasan Rashani
    23
    Dmitri Antilevski
    13
    Maksim Skavysh
    15
    Nikita Korzun
    18
    Kirill Kaplenko
    9
    Max Ebong Ngome
    4
    Roman Yuzepchukh
    20
    Zakhar Volkov
    6
    Sergey Politevich
    5
    Denis Polyakov
    19
    Vladislav Malkevich
    12
    Pavel Pavlyuchenko
    Belarus5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Altin Zeqiri
    14Muhamet Hyseni
    18Alban Ajdini
    4Flamur Kastrati
    20Meriton Korenica
    21Ermal Krasniqi
    6Kreshnik Hajrizi
    16Kenan Haxhihamza
    19Florian Loshaj
    Valeriy Bocherov 8
    Sergey Karpovich 14
    Artem Kontsevoy 7
    Vladislav Klimovich 21
    Denis Laptev 22
    Egor Parkhomenko 3
    Sergey Ignatowicz 1
    Ivan Bakhar 10
    Konstantin Rudenok 16
    Kirill Pechenin 2
    Valeriy Gromyko 17
    Vladislav Morozov 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Primoz Gliha
    Carlos Alos Ferrer
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Kosovo vs Belarus: Số liệu thống kê

  • Kosovo
    Belarus
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 433
    Số đường chuyền
    256
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Group I

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 10 6 4 0 16 5 11 22
2 Thụy Sĩ 10 4 5 1 22 11 11 17
3 Israel 10 4 3 3 11 11 0 15
4 Belarus 10 3 3 4 9 14 -5 12
5 Kosovo 10 2 5 3 10 10 0 11
6 Andorra 10 0 2 8 3 20 -17 2