Kết quả Moldova vs Albania, 00h00 ngày 18/11
Kết quả Moldova vs Albania
Nhận định Moldova vs Albania, vòng loại EURO 2024 0h00 ngày 18/11/2023
Đối đầu Moldova vs Albania
Phong độ Moldova gần đây
Phong độ Albania gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/11/202300:00
-
Moldova 21Albania 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.79O 2
0.74U 2
0.961
4.30X
3.102
1.79Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
0.96O 0.75
0.72U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moldova vs Albania
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
EURO 2023-2025 » vòng Qual.
-
Moldova vs Albania: Diễn biến chính
-
9'0-0Mario Mitaj
-
11'Vadim Rata0-0
-
25'0-1Sokol Cikalleshi
-
46'Maxim Cojocaru
Ioan-Calin Revenco0-1 -
54'Mihail Caimacov0-1
-
62'0-1Mirlind Daku
Sokol Cikalleshi -
69'Vitalie Damascan
Nichita Motpan0-1 -
76'Serafim Cojocari
Mihail Caimacov0-1 -
76'Victor Stina
Ion Nicolaescu0-1 -
80'0-1Klaus Gjasula
Nedim Bajrami -
86'0-1Mirlind Daku
-
87'Vladislav Baboglo1-1
-
90'1-1Arbnor Muja
Jasir Asani
-
Moldova vs Albania: Đội hình chính và dự bị
-
Moldova3-4-2-123Dorian Railean5Veaceslav Posmac4Vladislav Baboglo14Artur Craciun2Oleg Reabciuk22Vadim Rata8Nichita Motpan21Ioan-Calin Revenco17Virgiliu Postolachi11Mihail Caimacov9Ion Nicolaescu16Sokol Cikalleshi9Jasir Asani10Nedim Bajrami15Taulant Seferi Sulejmanov21Kristjan Asllani20Ylber Ramadani4Elseid Hisaj18Ardian Ismajli6Berat Djimsiti3Mario Mitaj1Etrit Berisha
- Đội hình dự bị
-
16Victor Stina18Serafim Cojocari10Vitalie Damascan13Maxim Cojocaru19Victor Bogaciuc20Sergiu Platica12Cristian Avram1Nicolae Cebotari6Denis Marandici3Vadim Bolohan7Mihail Platica15Ion JardanKlaus Gjasula 8Mirlind Daku 19Arbnor Muja 22Keidi Bare 7Qazim Laci 14Ivan Balliu Campeny 2Myrto Uzuni 11Thomas Strakosha 23Elhan Kastrati 12Frederic Veseli 5Jon Mersinaj 13Ernest Muci 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Serghei ClescencoSylvio Mendes Silvinho
- BXH EURO
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Moldova vs Albania: Số liệu thống kê
-
MoldovaAlbania
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
19Sút Phạt19
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
404Số đường chuyền467
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
22Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
36Đánh đầu26
-
-
18Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn9
-
-
16Ném biên18
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách5
-
-
113Pha tấn công111
-
-
55Tấn công nguy hiểm27
-
BXH EURO 2023/2025
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Albania | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 4 | 8 | 15 |
2 | Séc | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
3 | Ba Lan | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 |
4 | Moldova | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 10 |
5 | Đảo Faroe | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | -11 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp