Kết quả Anh vs Hy Lạp, 01h45 ngày 11/10
Kết quả Anh vs Hy Lạp
Nhận định, Soi kèo Anh vs Hy Lạp, 1h45 ngày 11/10
Đối đầu Anh vs Hy Lạp
Phong độ Anh gần đây
Phong độ Hy Lạp gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/10/202401:45
-
Anh 21Hy Lạp 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.92O 2.75
0.86U 2.75
0.881
1.25X
5.502
10.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.03O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anh vs Hy Lạp
-
Sân vận động: Wembley Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
Anh vs Hy Lạp: Diễn biến chính
-
6'0-0Konstantinos Koulierakis
-
45'Bukayo Saka0-0
-
49'0-1Evangelos Pavlidis (Assist:Konstantinos Koulierakis)
-
51'Noni Madueke
Bukayo Saka0-1 -
53'Declan Rice0-1
-
60'Ollie Watkins
Anthony Gordon0-1 -
66'0-1Christos Zafeiris
Emmanouil Siopis -
66'0-1Dimitrios Pelkas
Georgios Masouras -
71'0-1Dimitrios Kourbelis
-
72'Dominic Solanke
Phil Foden0-1 -
74'0-1Petros Mantalos
Dimitrios Kourbelis -
83'0-1Evangelos Pavlidis Goal Disallowed
-
86'0-1Giannis Konstantelias
Christos Tzolis -
86'0-1Georgios Vagiannidis
Anastasios Bakasetas -
87'Jude Bellingham (Assist:Dominic Solanke)1-1
-
90'1-1Evangelos Pavlidis
-
90'1-2Evangelos Pavlidis (Assist:Dimitrios Pelkas)
-
90'1-2Dimitrios Pelkas
-
Anh vs Hy Lạp: Đội hình chính và dự bị
-
Anh4-4-21Jordan Pickford3Rico Lewis15Levi Samuels Colwill5John Stones2Trent John Alexander-Arnold11Anthony Gordon4Declan Rice20Cole Jermaine Palmer7Bukayo Saka8Jude Bellingham10Phil Foden14Evangelos Pavlidis7Georgios Masouras11Anastasios Bakasetas8Christos Tzolis6Dimitrios Kourbelis23Emmanouil Siopis15Lazaros Rota4Konstantinos Mavropanos3Konstantinos Koulierakis22Dimitris Giannoulis1Odisseas Vlachodimos
- Đội hình dự bị
-
21Dominic Solanke18Ollie Watkins23Noni Madueke12Kyle Walker22Nick Pope13Dean Henderson19Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes17Curtis Jones6Marc Guehi14Conor Gallagher16Valentino LivramentoDimitrios Pelkas 10Giannis Konstantelias 18Christos Zafeiris 19Georgios Vagiannidis 2Petros Mantalos 20Pantelis Hatzidiakos 17Panagiotis Retsos 5Anastasios Chatzigiovannis 16Konstantinos Tzolakis 12Christos Mandas 13Anastasios Douvikas 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gareth SouthgateGustavo Poyet
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Anh vs Hy Lạp: Số liệu thống kê
-
AnhHy Lạp
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút7
-
-
14Sút Phạt10
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
575Số đường chuyền328
-
-
89%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị6
-
-
24Đánh đầu18
-
-
13Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn6
-
-
14Ném biên11
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
28Long pass25
-
-
130Pha tấn công51
-
-
70Tấn công nguy hiểm32
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Malta | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 |
3 | Andorra | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 18 |
2 | Kosovo | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 |
3 | Đảo Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 15 | -11 | 6 |
4 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 15 |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 6 |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp