Kết quả Bồ Đào Nha vs Ba Lan, 02h45 ngày 16/11
Kết quả Bồ Đào Nha vs Ba Lan
Nhận định, Soi kèo Bồ Đào Nha vs Ba Lan, 2h45 ngày 16/11
Đối đầu Bồ Đào Nha vs Ba Lan
Lịch phát sóng Bồ Đào Nha vs Ba Lan
Phong độ Bồ Đào Nha gần đây
Phong độ Ba Lan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202402:45
-
Bồ Đào Nha 45Ba Lan 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.88O 3
0.91U 3
0.911
1.33X
5.252
8.50Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bồ Đào Nha vs Ba Lan
-
Sân vận động: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A
-
Bồ Đào Nha vs Ba Lan: Diễn biến chính
-
25'Bruno Joao N. Borges Fernandes0-0
-
25'Joao Neves0-0
-
32'0-0Jakub Kaminski
Bartosz Bereszynski -
45'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro0-0
-
46'Vitor Ferreira Pio
Joao Neves0-0 -
46'0-0Sebastian Walukiewicz
Jan Bednarek -
46'0-0Dominik Marczuk
Mateusz Bogusz -
56'0-0Marcin Bulka
-
59'Rafael Leao (Assist:Nuno Mendes)1-0
-
72'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro2-0
-
73'2-0Adam Buksa
Kacper Urbanski -
77'Samuel Almeida Costa
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva2-0 -
80'Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Vitor Ferreira Pio)3-0
-
81'3-0Antoni Kozubal
Krzysztof Piatek -
83'Pedro Neto (Assist:Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro)4-0
-
84'Joao Felix Sequeira
Rafael Leao4-0 -
84'Francisco Trincao
Pedro Neto4-0 -
87'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Vitor Ferreira Pio)5-0
-
88'Nuno Tavares
Nuno Mendes5-0 -
88'5-1Dominik Marczuk (Assist:Jakub Kiwior)
-
90'Nuno Tavares5-1
-
Bồ Đào Nha vs Ba Lan: Đội hình chính và dự bị
-
Bồ Đào Nha4-2-3-11Diogo Meireles Costa19Nuno Mendes13Renato De Palma Veiga4Antonio Silva5Diogo Dalot10Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva15Joao Neves17Rafael Leao8Bruno Joao N. Borges Fernandes18Pedro Neto7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro23Krzysztof Piatek9Mateusz Bogusz18Bartosz Bereszynski7Kacper Urbanski3Taras Romanczuk10Piotr Zielinski21Nicola Zalewski2Kamil Piatkowski5Jan Bednarek14Jakub Kiwior12Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
11Joao Felix Sequeira9Francisco Trincao14Nuno Tavares23Vitor Ferreira Pio6Samuel Almeida Costa16Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte12Jose Sa20Joao Cancelo22Rui Silva2Nelson Cabral Semedo21Francisco Conceicao3Tomas AraujoAdam Buksa 16Sebastian Walukiewicz 4Jakub Kaminski 13Antoni Kozubal 17Dominik Marczuk 19Lukasz Skorupski 1Bartlomiej Dragowski 22Jakub Moder 8Tymoteusz Puchacz 15Bartosz Slisz 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto Martinez Gutierrez
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Bồ Đào Nha vs Ba Lan: Số liệu thống kê
-
Bồ Đào NhaBa Lan
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút4
-
-
12Sút Phạt9
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
648Số đường chuyền327
-
-
93%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị1
-
-
13Đánh đầu13
-
-
7Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn7
-
-
9Ném biên15
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
13Thử thách10
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass12
-
-
123Pha tấn công66
-
-
67Tấn công nguy hiểm32
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 16 |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 |
2 | Ukraine | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | Albania | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp