Kết quả Georgia vs Séc, 23h00 ngày 07/09
Kết quả Georgia vs Séc
Nhận định, Soi kèo Georgia vs CH Séc, 23h00 ngày 7/9
Đối đầu Georgia vs Séc
Phong độ Georgia gần đây
Phong độ Séc gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202423:00
-
Georgia 34Séc 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.87O 2.5
0.92U 2.5
0.881
3.30X
3.402
2.15Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Georgia vs Séc
-
Sân vận động: Boris Paichadze Dinamo Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
Georgia vs Séc: Diễn biến chính
-
16'0-0Vladimir Coufal
-
26'0-0Jaroslav Zeleny
Matej Rynes -
33'Khvicha Kvaratskhelia1-0
-
38'1-0Alex Kral
-
46'1-0Lukas Kalvach
Alex Kral -
46'1-0Ondrej Lingr
Tomas Cvancara -
53'Giorgi Chakvetadze (Assist:Khvicha Kvaratskhelia)2-0
-
63'Georges Mikautadze (Assist:Luka Lochoshvili)3-0
-
66'Giorgi Kochorashvili (Assist:Giorgi Chakvetadze)4-0
-
68'4-0Adam Hlozek
Patrik Schick -
74'Khvicha Kvaratskhelia4-0
-
75'Giorgi Gocholeishvili
Otar Kakabadze4-0 -
75'Shota Nonikashvili
Otar Kiteishvili4-0 -
75'Zurab Davitashvili
Giorgi Chakvetadze4-0 -
75'Budu Zivzivadze
Georges Mikautadze4-0 -
76'4-0Pavel Sulc
Lukas Provod -
80'4-1Lukas Kalvach
-
81'4-1Ladislav Krejci
-
85'Shota Nonikashvili4-1
-
86'Giorgi Kochorashvili4-1
-
88'Saba Goglichidze
Giorgi Gvelesiani4-1
-
Georgia vs Séc: Đội hình chính và dự bị
-
Georgia3-5-212Giorgi Mamardashvili3Lasha Dvali4Guram Kashia15Giorgi Gvelesiani14Luka Lochoshvili17Otar Kiteishvili6Giorgi Kochorashvili10Giorgi Chakvetadze2Otar Kakabadze22Georges Mikautadze7Khvicha Kvaratskhelia10Patrik Schick14Lukas Provod11Tomas Cvancara5Vladimir Coufal22Tomas Soucek21Alex Kral3Matej Rynes2David Zima4Robin Hranac7Ladislav Krejci1Matej Kovar
- Đội hình dự bị
-
8Budu Zivzivadze9Zurab Davitashvili13Giorgi Gocholeishvili20Shota Nonikashvili21Saba Goglichidze1Giorgi Loria11Saba Lobjanidze5Jimmy Tabidze19Giorgi Tsitaishvili18Sandro Altunashvili23Luka Gugeshashvili16Irakli AzarovJaroslav Zeleny 8Lukas Kalvach 18Adam Hlozek 9Ondrej Lingr 20Pavel Sulc 15Vaclav Cerny 17Jakub Markovic 23Martin Vitik 6Lukas Cerv 12Lukas Cerv 12Adam Zadrazil 16Vasil Kusej 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy SagnolJaroslav Silhavy
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Georgia vs Séc: Số liệu thống kê
-
GeorgiaSéc
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút0
-
-
13Sút Phạt24
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
362Số đường chuyền446
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
15Đánh đầu31
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn3
-
-
19Ném biên28
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
2Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass29
-
-
59Pha tấn công125
-
-
23Tấn công nguy hiểm43
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 16 |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 |
2 | Ukraine | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | Albania | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp