Kết quả Georgia vs Ukraine, 00h00 ngày 17/11
Kết quả Georgia vs Ukraine
Nhận định, Soi kèo Georgia vs Ukraine, 0h00 ngày 17/11
Đối đầu Georgia vs Ukraine
Phong độ Georgia gần đây
Phong độ Ukraine gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202400:00
-
Georgia 21Ukraine 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.77O 2.25
0.92U 2.25
0.881
2.37X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Georgia vs Ukraine
-
Sân vận động: Boris Paichadze Dinamo Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
Georgia vs Ukraine: Diễn biến chính
-
2'0-0Oleksandr Zubkov
-
7'0-1Solomon Kverkvelia(OW)
-
31'Luka Lochoshvili0-1
-
46'Zurab Davitashvili
Giorgi Chakvetadze0-1 -
52'0-1Mykola Shaparenko
-
64'0-1Oleksiy Gutsulyak
Oleksandr Zubkov -
64'0-1Dmytro Kryskiv
Mykola Shaparenko -
67'Georges Mikautadze
Budu Zivzivadze0-1 -
67'Giorgi Gocholeishvili
Solomon Kverkvelia0-1 -
67'Giorgi Tsitaishvili
Levan Shengelia0-1 -
70'Giorgi Gocholeishvili0-1
-
76'Georges Mikautadze1-1
-
80'1-1Ivan Kalyuzhny
Volodymyr Brazhko -
80'1-1Roman Yaremchuk
Artem Dovbyk -
82'1-1Vitaliy Mykolenko
-
84'1-1Mykhailo Mudryk
-
86'Anzor Mekvabishvili
Otar Kiteishvili1-1 -
86'1-1Oleksandr Nazarenko
Georgiy Sudakov
-
Georgia vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị
-
Georgia3-4-2-112Giorgi Mamardashvili14Luka Lochoshvili4Guram Kashia5Solomon Kverkvelia19Levan Shengelia6Giorgi Kochorashvili17Otar Kiteishvili2Otar Kakabadze7Khvicha Kvaratskhelia10Giorgi Chakvetadze8Budu Zivzivadze11Artem Dovbyk20Oleksandr Zubkov10Mykola Shaparenko8Georgiy Sudakov7Mykhailo Mudryk6Volodymyr Brazhko2Yukhym Konoplya13Ilya Zabarnyi22Mykola Matvyenko16Vitaliy Mykolenko12Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
21Giorgi Tsitaishvili9Zurab Davitashvili22Georges Mikautadze20Anzor Mekvabishvili13Giorgi Gocholeishvili1Giorgi Loria16Nika Kvekveskiri11Saba Lobjanidze15Giorgi Gvelesiani23Luka Gugeshashvili18Aleksandre KalandadzeRoman Yaremchuk 9Oleksandr Nazarenko 14Dmytro Kryskiv 15Ivan Kalyuzhny 21Oleksiy Gutsulyak 19Georgi Bushchan 1Olexandr Zinchenko 17Valerii Bondar 5Dmytro Riznyk 23Oleksii Sych 3Maksym Talovierov 4Yegor Yarmolyuk 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy SagnolSerhiy Stanislavovych Rebrov
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Georgia vs Ukraine: Số liệu thống kê
-
GeorgiaUkraine
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
17Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
535Số đường chuyền406
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
19Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
15Đánh chặn8
-
-
16Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách7
-
-
22Long pass24
-
-
120Pha tấn công92
-
-
60Tấn công nguy hiểm33
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 16 |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 |
2 | Ukraine | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | Albania | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp