Kết quả Iceland vs Thổ Nhĩ Kỳ, 01h45 ngày 15/10
Kết quả Iceland vs Thổ Nhĩ Kỳ
Nhận định, Soi kèo Iceland vs Thổ Nhĩ Kỳ, 1h45 ngày 15/10
Đối đầu Iceland vs Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ Iceland gần đây
Phong độ Thổ Nhĩ Kỳ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/10/202401:45
-
Iceland 32Thổ Nhĩ Kỳ 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
1.03O 2.5
0.96U 2.5
0.861
4.50X
3.802
1.70Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Iceland vs Thổ Nhĩ Kỳ
-
Sân vận động: Lagardersvaunur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
Iceland vs Thổ Nhĩ Kỳ: Diễn biến chính
-
3'Orri Steinn Oskarsson (Assist:Mikael Neville Anderson)1-0
-
32'Mikael Egill Ellertsson1-0
-
35'1-0Merih Demiral
-
52'1-0Arda Guler Penalty awarded
-
54'Hakon Rafn Valdimarsson1-0
-
54'1-0Hakan Calhanoglu
-
55'1-0Hakan Calhanoglu Goal cancelled
-
57'1-0Kenan Yildiz
-
62'1-1Irfan Can Kahveci (Assist:Kenan Yildiz)
-
66'1-1Merih Demiral Penalty awarded
-
67'1-2Hakan Calhanoglu
-
68'Isak Bergmann Johannesson
Mikael Neville Anderson1-2 -
70'1-2Abdulkerim Bardakci
-
78'1-2Yunus Akgun
Irfan Can Kahveci -
78'1-2Eren Elmali
Ferdi Kadioglu -
78'Willum Thor Willumsson
Mikael Egill Ellertsson1-2 -
81'Logi Tomasson1-2
-
83'Andri Lucas Gudjohnsen (Assist:Valgeir Lunddal Fridriksson)2-2
-
88'2-3Arda Guler (Assist:Muhammed Kerem Akturkoglu)
-
89'2-3Okay Yokuslu
Orkun Kokcu -
90'2-3Samet Akaydin
Arda Guler -
90'2-4Muhammed Kerem Akturkoglu
-
90'2-4Bertug Yildirim
Kenan Yildiz
-
Iceland vs Thổ Nhĩ Kỳ: Đội hình chính và dự bị
-
Iceland4-4-212Hakon Rafn Valdimarsson17Logi Tomasson20Daniel Leo Gretarsson5Sverrir Ingi Ingason3Valgeir Lunddal Fridriksson23Mikael Egill Ellertsson7Johann Berg Gudmundsson21Arnor Ingvi Traustason18Mikael Neville Anderson22Andri Lucas Gudjohnsen9Orri Steinn Oskarsson7Muhammed Kerem Akturkoglu17Irfan Can Kahveci8Arda Guler11Kenan Yildiz6Orkun Kokcu10Hakan Calhanoglu2Zeki Celik3Merih Demiral14Abdulkerim Bardakci20Ferdi Kadioglu23Ugurcan Cakir
- Đội hình dự bị
-
15Willum Thor Willumsson19Isak Bergmann Johannesson10Gylfi Sigurdsson4Gudlaugur Victor Palsson6Hjortur Hermannsson2Alfons Sampsted14Kolbeinn Birgir Finnsson16Julius Magnusson8Brynjolfur Darri Willumsson1Elias Rafn Olafsson13Patrik Sigurdur Gunnarsson11Saevar Atli MagnussonOkay Yokuslu 5Yunus Akgun 21Bertug Yildirim 9Samet Akaydin 4Eren Elmali 13Atakan Karazor 22Muhammed Sengezer 12Altay Bayindi 1Emirhan Topcu 16Mert Muldur 18Ahmed Kutucu 19Semih Kilicsoy 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Age HareideStefan Kuntz
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Iceland vs Thổ Nhĩ Kỳ: Số liệu thống kê
-
IcelandThổ Nhĩ Kỳ
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút24
-
-
7Sút trúng cầu môn12
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút8
-
-
9Sút Phạt12
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
300Số đường chuyền541
-
-
71%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị4
-
-
29Đánh đầu21
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
8Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn14
-
-
18Ném biên16
-
-
21Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass19
-
-
69Pha tấn công124
-
-
32Tấn công nguy hiểm68
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 16 |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 |
3 | Đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xứ Wales | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 |
3 | Iceland | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
4 | Montenegro | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 16 |
2 | Đan Mạch | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 |
3 | Serbia | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 |
4 | Thụy Sĩ | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp