Kết quả Tây Ban Nha vs Serbia, 01h45 ngày 16/10
Kết quả Tây Ban Nha vs Serbia
Nhận định, soi kèo Tây Ban Nha vs Serbia, 1h45 ngày 16/10
Đối đầu Tây Ban Nha vs Serbia
Lịch phát sóng Tây Ban Nha vs Serbia
Phong độ Tây Ban Nha gần đây
Phong độ Serbia gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/10/202401:45
-
Tây Ban Nha 13Serbia 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.06+1.5
0.84O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.30X
4.802
8.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.01O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tây Ban Nha vs Serbia
-
Sân vận động: Estadio La Cartuja de Sevilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A
-
Tây Ban Nha vs Serbia: Diễn biến chính
-
5'Aymeric Laporte (Assist:Pedro Porro)1-0
-
7'Mikel Oyarzabal1-0
-
38'1-0Strahinja Erakovic
-
46'1-0Luka Jovic
Dejan Joveljic -
46'1-0Marko Grujic
Lazar Samardzic -
53'1-0Aleksandar Mitrovic
-
54'1-0Nikola Milenkovic
-
54'Alvaro Morata1-0
-
64'1-0Andrija Maksimovic
Sasa Zdjelar -
64'1-0Nikola Cumic
Kosta Nedeljkovic -
65'Pedro Golzalez Lopez
Mikel Merino Zazon1-0 -
65'Alvaro Morata (Assist:Fabian Ruiz Pena)2-0
-
76'2-0Starhinja Pavlovic
-
76'2-0Starhinja Pavlovic Card changed
-
77'Alejandro Baena Rodriguez3-0
-
78'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Alvaro Morata3-0 -
78'Bryan Zaragoza
Alejandro Baena Rodriguez3-0 -
79'3-0Jan-Carlo Simic
Aleksandar Mitrovic -
82'Pau Cubarsi
Daniel Vivian Moreno3-0 -
82'Aleix Garcia Serrano
Fabian Ruiz Pena3-0 -
90'3-0Luka Jovic
-
Tây Ban Nha vs Serbia: Đội hình chính và dự bị
-
Tây Ban Nha4-2-3-11David Raya17Marc Cucurella14Aymeric Laporte5Daniel Vivian Moreno2Pedro Porro8Fabian Ruiz Pena18Martin Zubimendi Ibanez16Alejandro Baena Rodriguez6Mikel Merino Zazon21Mikel Oyarzabal7Alvaro Morata9Aleksandar Mitrovic19Dejan Joveljic11Lazar Samardzic6Nemanja Maksimovic5Sasa Zdjelar2Kosta Nedeljkovic16Strahinja Erakovic4Nikola Milenkovic3Starhinja Pavlovic7Veljko Birmancevic1Predrag Rajkovic
- Đội hình dự bị
-
9Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu22Aleix Garcia Serrano20Pedro Golzalez Lopez11Bryan Zaragoza15Pau Cubarsi3Alex Grimaldo13Alex Remiro4Pau Torres19Sergio Gómez Martín23Robert Sanchez10Rodrigo Riquelme12Oscar MinguezaMarko Grujic 20Luka Jovic 8Nikola Cumic 21Jan-Carlo Simic 15Andrija Maksimovic 22Aleksandar Jovanovic 12Dejan Zukic 17Aleksandar Cirkovic 13Mihailo Ivanovic 18Veljko Ilic 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis de la FuenteDragan Stojkovic
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Tây Ban Nha vs Serbia: Số liệu thống kê
-
Tây Ban NhaSerbia
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
30Tổng cú sút3
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút0
-
-
12Sút Phạt12
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
636Số đường chuyền317
-
-
89%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
19Đánh đầu31
-
-
12Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn3
-
-
8Ném biên14
-
-
2Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
2Thử thách1
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
34Long pass22
-
-
107Pha tấn công57
-
-
63Tấn công nguy hiểm16
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 16 |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 |
3 | Đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xứ Wales | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 5 | 12 |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 |
3 | Iceland | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
4 | Montenegro | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 16 |
2 | Đan Mạch | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 |
3 | Serbia | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 |
4 | Thụy Sĩ | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp