Kết quả Thổ Nhĩ Kỳ vs Xứ Wales, 00h00 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Xứ Wales: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Brennan Johnson
  • 46'
    Ismail Yuksek  
    Hakan Calhanoglu  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Daniel James
     Mark Harris
  • 63'
    Abdulkerim Bardakci
    0-0
  • 65'
    Enes Unal  
    Baris Yilmaz  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Liam Cullen
     Sorba Thomas
  • 73'
    0-0
     David Brooks
     Jordan James
  • 75'
    Zeki Celik  
    Eren Elmali  
    0-0
  • 86'
    Kaan Ayhan  
    Arda Guler  
    0-0
  • 87'
    0-0
    Joe Rodon
  • 89'
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    0-0
  • 90'
    0-0
     Louie Koumas
     Brennan Johnson
  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Xứ Wales: Đội hình chính và dự bị

  • Thổ Nhĩ Kỳ4-4-1-1
    1
    Fehmi Mert Gunok
    13
    Eren Elmali
    14
    Abdulkerim Bardakci
    3
    Merih Demiral
    18
    Mert Muldur
    11
    Baris Yilmaz
    10
    Hakan Calhanoglu
    6
    Orkun Kokcu
    17
    Yunus Akgun
    8
    Arda Guler
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    18
    Mark Harris
    11
    Brennan Johnson
    8
    Harry Wilson
    19
    Sorba Thomas
    22
    Josh Sheehan
    17
    Jordan James
    14
    Connor Roberts
    6
    Joe Rodon
    4
    Ben Davies
    3
    Neco Williams
    1
    Karl Darlow
    Xứ Wales4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Kaan Ayhan
    9Enes Unal
    2Zeki Celik
    16Ismail Yuksek
    21Dogucan Haspolat
    12Altay Bayindi
    15Emirhan Topcu
    5Okay Yokuslu
    23Ugurcan Cakir
    19Bertug Yildirim
    4Samet Akaydin
    20Semih Kilicsoy
    Liam Cullen 15
    David Brooks 10
    Daniel James 20
    Louie Koumas 9
    Jay Dasilva 23
    Chris Mepham 2
    Rhys Norrington-Davies 5
    Benjamin Cabango 16
    Rubin Colwill 13
    Danny Ward 12
    Tom King 21
    Joe Allen 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Kuntz
    Robert Page
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Xứ Wales: Số liệu thống kê

  • Thổ Nhĩ Kỳ
    Xứ Wales
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 551
    Số đường chuyền
    330
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 24
    Long pass
    14
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2