Kết quả Ukraine vs Georgia, 01h45 ngày 12/10
Kết quả Ukraine vs Georgia
Nhận định, Soi kèo Ukraine vs Georgia, 01h45 ngày 12/10
Đối đầu Ukraine vs Georgia
Lịch phát sóng Ukraine vs Georgia
Phong độ Ukraine gần đây
Phong độ Georgia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202401:45
-
Ukraine 41Georgia 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 2.25
0.84U 2.25
0.961
1.91X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ukraine vs Georgia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
Ukraine vs Georgia: Diễn biến chính
-
11'0-0Guram Kashia
-
28'Mykola Matvyenko0-0
-
35'Mykhailo Mudryk (Assist:Georgiy Sudakov)1-0
-
39'1-0Lasha Dvali
-
45'Ivan Kalyuzhny1-0
-
60'1-0Levan Shengelia
Luka Lochoshvili -
63'1-0Giorgi Kochorashvili
-
69'1-0Levan Shengelia
-
71'1-0Zurab Davitashvili
Giorgi Kochorashvili -
75'Roman Yaremchuk
Artem Dovbyk1-0 -
75'Oleksandr Zubkov
Oleksiy Gutsulyak1-0 -
76'Yukhym Konoplya1-0
-
79'Maksym Talovierov1-0
-
82'1-0Budu Zivzivadze
Giorgi Gvelesiani -
86'Oleksandr Nazarenko
Mykhailo Mudryk1-0 -
89'1-0Zurab Davitashvili Goal Disallowed
-
90'Dmytro Kryskiv
Ivan Kalyuzhny1-0 -
90'Oleksandr Svatok
Georgiy Sudakov1-0
-
Ukraine vs Georgia: Đội hình chính và dự bị
-
Ukraine4-1-4-112Anatolii Trubin22Mykola Matvyenko4Maksym Talovierov13Ilya Zabarnyi2Yukhym Konoplya6Ivan Kalyuzhny7Mykhailo Mudryk8Georgiy Sudakov10Mykola Shaparenko19Oleksiy Gutsulyak11Artem Dovbyk7Khvicha Kvaratskhelia22Georges Mikautadze2Otar Kakabadze6Giorgi Kochorashvili17Otar Kiteishvili10Giorgi Chakvetadze14Luka Lochoshvili15Giorgi Gvelesiani4Guram Kashia3Lasha Dvali12Giorgi Mamardashvili
- Đội hình dự bị
-
15Oleksandr Svatok9Roman Yaremchuk20Oleksandr Zubkov16Oleksandr Nazarenko21Dmytro Kryskiv14Vitaliy Buyalskyi1Georgi Bushchan3Bogdan Mykhaylychenko18Oleksandr Tymchyk5Valerii Bondar23Dmytro Riznyk17Vladyslav VanatBudu Zivzivadze 8Zurab Davitashvili 9Levan Shengelia 19Giorgi Loria 1Solomon Kverkvelia 5Giorgi Tsitaishvili 11Sandro Altunashvili 18Luka Gugeshashvili 23Giorgi Gocholeishvili 13Shota Nonikashvili 20Giorgi Guliashvili 16Saba Goglichidze 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Serhiy Stanislavovych RebrovWilly Sagnol
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Ukraine vs Georgia: Số liệu thống kê
-
UkraineGeorgia
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
9Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
352Số đường chuyền506
-
-
77%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
18Đánh đầu18
-
-
15Đánh đầu thành công3
-
-
4Cứu thua1
-
-
30Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn10
-
-
8Ném biên22
-
-
30Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass20
-
-
100Pha tấn công106
-
-
30Tấn công nguy hiểm61
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 16 |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 |
2 | Ukraine | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | Albania | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp