Kết quả SC Cambuur vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 02h00 ngày 09/11
Kết quả SC Cambuur vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đối đầu SC Cambuur vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
SC Cambuur 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.79O 3.25
0.96U 3.25
0.861
1.67X
3.802
3.80Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.09O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cambuur vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
-
Sân vận động: Cambuur Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
SC Cambuur vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính
-
10'Remco Balk (Assist:Jeremy Van Mullem)1-0
-
21'1-0Yiandro Raap
-
46'1-0Emir Bars
Dantaye Gilbert -
46'1-0Jordy Bawuah
Yiandro Raap -
52'Bryant Nieling1-0
-
60'1-0Jevon Simons
Joel Ndala -
69'1-0Marcus Younis
Tai Abed -
70'Fedde de Jong
Matthias Nartey1-0 -
76'Jonathan Afolabi
Ilias Alhaft1-0 -
78'1-0Jesper Uneken
-
86'Sturla Ottesen
Benjamin Pauwels1-0
-
SC Cambuur vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
SC Cambuur4-2-3-11Thijs Jansen5Thomas Poll20Bryant Nieling6Jeremy Van Mullem26Tyrique Mercera12Mark Diemers17Matthias Nartey29Benjamin Pauwels8Maikel Kieftenbeld11Ilias Alhaft7Remco Balk9Jesper Uneken17Dantaye Gilbert10Tai Abed11Joel Ndala6Tygo Land18Enzo Geerts14Yiandro Raap3Emmanuel van de Blaak4Wessel Kuhn2Muhlis Dagasan24Niek Schiks
- Đội hình dự bị
-
9Jonathan Afolabi14Arnau Casas Arcas10Fedde de Jong19Michael de Leeuw27Wiebe Kooistra23Brett Minnema15Sturla Ottesen22Daan Reiziger18Tony RolkeEmir Bars 20Jordy Bawuah 8Iggy Houben 21Niek Janssen 23Rivas Manuhutu 15Jevon Simons 19Tijn Smolenaars 1Marcus Younis 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sjors UlteeWilly Boessen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Cambuur vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê
-
SC CambuurJong PSV Eindhoven (Youth)
-
9Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
28Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
18Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
345Số đường chuyền439
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua18
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn3
-
-
15Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách6
-
-
25Long pass20
-
-
98Pha tấn công90
-
-
61Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs