Kết quả Armenia Nữ vs Romania Nữ, 18h00 ngày 05/04
Kết quả Armenia Nữ vs Romania Nữ
Nhận định Nữ Armenia vs Nữ Romania, 18h00 ngày 5/4
Phong độ Armenia Nữ gần đây
Phong độ Romania Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/04/202418:00
-
Armenia Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3
0.99-3
0.79O 4
0.92U 4
0.861
23.00X
13.002
1.04Hiệp 1+1.25
0.99-1.25
0.79O 1.75
0.92U 1.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Armenia Nữ vs Romania Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025 » vòng League C
-
Armenia Nữ vs Romania Nữ: Diễn biến chính
-
42'0-1Goder B. (Assist:Olar-Spanu F.)
-
62'0-2Vatafu S.
-
65'0-3Taylor S. L.(OW)
-
68'Taylor S. L.0-3
-
69'0-4Mihaela Ciolacu
-
80'0-5Herczeg A. (Assist:Borodi A.)
- BXH UEFA European Women's Championship Qualifying
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Armenia Nữ vs Romania Nữ: Số liệu thống kê
-
Armenia NữRomania Nữ
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
92Pha tấn công124
-
-
58Tấn công nguy hiểm119
-
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024/2025
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 18 |
2 | Bulgaria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
3 | Armenia (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 6 |
4 | Kazakhstan (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wales (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 15 | 14 |
2 | Ukraine (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 |
3 | Croatia (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 9 |
4 | Kosovo (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 |
2 | Iceland (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
3 | Austria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
4 | Poland (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp