Kết quả Bulgaria Nữ vs Romania Nữ, 22h59 ngày 04/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025 » vòng League C

  • Bulgaria Nữ vs Romania Nữ: Diễn biến chính

  • 37'
    Boycheva N.
    0-0
  • 39'
    0-1
    goal Vatafu S.
  • 51'
    0-2
    goal Cristina Carp (Assist:Mihaela Ciolacu)
  • 65'
    Dimanova N.
    0-2
  • 79'
    0-3
    goal Herczeg A.
  • BXH UEFA European Women's Championship Qualifying
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bulgaria Nữ vs Romania Nữ: Số liệu thống kê

  • Bulgaria Nữ
    Romania Nữ
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    90
  •  
     

BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania (W) 6 6 0 0 16 1 15 18
2 Bulgaria (W) 6 2 1 3 6 8 -2 7
3 Armenia (W) 6 2 0 4 8 18 -10 6
4 Kazakhstan (W) 6 1 1 4 5 8 -3 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Wales (W) 6 4 2 0 18 3 15 14
2 Ukraine (W) 6 3 2 1 11 4 7 11
3 Croatia (W) 6 3 0 3 4 9 -5 9
4 Kosovo (W) 6 0 0 6 0 17 -17 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Germany (W) 6 5 0 1 17 8 9 15
2 Iceland (W) 6 4 1 1 11 5 6 13
3 Austria (W) 6 2 1 3 10 12 -2 7
4 Poland (W) 6 0 0 6 4 17 -13 0