Kết quả Kazakhstan Nữ vs Romania Nữ, 21h00 ngày 12/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025 » vòng League C

  • Kazakhstan Nữ vs Romania Nữ: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Cristina Carp (Assist:Stanciu A. M.)
  • 40'
    0-2
    goal Olar-Spanu F. (Assist:Vatafu S.)
  • 60'
    0-3
    goal Iordachiusi O. (Assist:Olar-Spanu F.)
  • BXH UEFA European Women's Championship Qualifying
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Kazakhstan Nữ vs Romania Nữ: Số liệu thống kê

  • Kazakhstan Nữ
    Romania Nữ
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania (W) 6 6 0 0 16 1 15 18
2 Bulgaria (W) 6 2 1 3 6 8 -2 7
3 Armenia (W) 6 2 0 4 8 18 -10 6
4 Kazakhstan (W) 6 1 1 4 5 8 -3 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Wales (W) 6 4 2 0 18 3 15 14
2 Ukraine (W) 6 3 2 1 11 4 7 11
3 Croatia (W) 6 3 0 3 4 9 -5 9
4 Kosovo (W) 6 0 0 6 0 17 -17 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Germany (W) 6 5 0 1 17 8 9 15
2 Iceland (W) 6 4 1 1 11 5 6 13
3 Austria (W) 6 2 1 3 10 12 -2 7
4 Poland (W) 6 0 0 6 4 17 -13 0