Kết quả Kosovo Nữ vs Ukraine Nữ, 22h59 ngày 12/07
Kết quả Kosovo Nữ vs Ukraine Nữ
Đối đầu Kosovo Nữ vs Ukraine Nữ
Phong độ Kosovo Nữ gần đây
Phong độ Ukraine Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 12/07/202422:59
-
Ukraine Nữ 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.84-1.5
0.88O 2.75
0.82U 2.75
0.901
9.00X
5.502
1.22Hiệp 1+0.5
0.97-0.5
0.75O 1.25
0.99U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kosovo Nữ vs Ukraine Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025 » vòng League B
-
Kosovo Nữ vs Ukraine Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1Apanaschenko D.
-
8'0-2Tamila Khimich
-
21'0-3Olga Basanska
-
27'0-4Kravchuk R.
-
61'0-4Petryk A.
- BXH UEFA European Women's Championship Qualifying
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Kosovo Nữ vs Ukraine Nữ: Số liệu thống kê
-
Kosovo NữUkraine Nữ
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
15%Kiểm soát bóng85%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
121Pha tấn công150
-
-
57Tấn công nguy hiểm108
-
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024/2025
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 18 |
2 | Bulgaria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
3 | Armenia (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 6 |
4 | Kazakhstan (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wales (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 15 | 14 |
2 | Ukraine (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 |
3 | Croatia (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 9 |
4 | Kosovo (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 |
2 | Iceland (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
3 | Austria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
4 | Poland (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp