Kết quả North Macedonia Nữ vs Moldova Nữ, 22h00 ngày 31/05
Kết quả North Macedonia Nữ vs Moldova Nữ
Phong độ North Macedonia Nữ gần đây
Phong độ Moldova Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202422:00
-
Moldova Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.88O 3.75
0.94U 3.75
0.801
1.22X
5.752
9.00Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
0.98O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu North Macedonia Nữ vs Moldova Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025 » vòng League C
-
North Macedonia Nữ vs Moldova Nữ: Diễn biến chính
-
37'Boseska A.0-0
-
52'Maksuti U.1-0
-
55'1-1Carolina Tabur (Assist:Colnic I.)
-
65'Meijer S.1-1
-
78'1-1Gutu F.
- BXH UEFA European Women's Championship Qualifying
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
North Macedonia Nữ vs Moldova Nữ: Số liệu thống kê
-
North Macedonia NữMoldova Nữ
-
2Phạt góc1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
134Pha tấn công80
-
-
86Tấn công nguy hiểm37
-
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024/2025
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 0 | 26 | 18 |
2 | Latvia (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 | -8 | 9 |
3 | North Macedonia (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | -7 | 7 |
4 | Moldova (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
2 | Serbia (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
3 | Slovakia (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 4 |
4 | Israel (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | -13 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 |
2 | Denmark (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 |
3 | Czech (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
4 | Belgium (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp