Kết quả Armenia vs Georgia, 00h00 ngày 21/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B/C Relegation

  • Armenia vs Georgia: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Nika Kvekveskiri
  • 32'
    0-1
    goal Giorgi Kochorashvili (Assist:Otar Kiteishvili)
  • 37'
    0-2
    goal Georges Mikautadze (Assist:Giorgi Mamardashvili)
  • 46'
    Vahan Bichakhchyan  
    Gor Manvelyan  
    0-2
  • 46'
    Solomon Udo  
    Artak Dashyan  
    0-2
  • 51'
    0-2
    Otar Kakabadze
  • 57'
    Nicholas Kalukyan  
    Artur Miranyan  
    0-2
  • 59'
    0-3
    goal Georges Mikautadze (Assist:Giorgi Chakvetadze)
  • 65'
    Narek Grigoryan  
    Ugochukwu Iwu  
    0-3
  • 66'
    0-3
     Giorgi Tsitaishvili
     Giorgi Chakvetadze
  • 66'
    0-3
     Budu Zivzivadze
     Georges Mikautadze
  • 66'
    0-3
     Anzor Mekvabishvili
     Otar Kiteishvili
  • 70'
    0-3
     Lasha Dvali
     Luka Lochoshvili
  • 75'
    0-3
     Giorgi Gocholeishvili
     Irakli Azarov
  • 80'
    Hovhannes Hambardzumyan  
    Sergey Muradyan  
    0-3
  • 90'
    Hovhannes Hambardzumyan
    0-3
  • Armenia vs Georgia: Đội hình chính và dự bị

  • Armenia4-2-3-1
    1
    Ognjen Cancarevic
    21
    Nair Tiknizyan
    22
    Sergey Muradyan
    3
    Varazdat Haroyan
    4
    Georgiy Harutyunyan
    20
    Artak Dashyan
    6
    Ugochukwu Iwu
    14
    Gor Manvelyan
    7
    Edgar Sevikyan
    11
    Tigran Barseghyan
    18
    Artur Miranyan
    9
    Zurab Davitashvili
    22
    Georges Mikautadze
    10
    Giorgi Chakvetadze
    6
    Giorgi Kochorashvili
    16
    Nika Kvekveskiri
    17
    Otar Kiteishvili
    2
    Otar Kakabadze
    5
    Saba Goglichidze
    4
    Luka Lochoshvili
    15
    Irakli Azarov
    12
    Giorgi Mamardashvili
    Georgia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Vahan Bichakhchyan
    8Solomon Udo
    19Hovhannes Hambardzumyan
    10Narek Grigoryan
    15Nicholas Kalukyan
    13Kamo Hovhannisyan
    12Arsen Beglaryan
    16Henri Avagyan
    2Edgar Grigoryan
    5Styopa Mkrtchyan
    9Petik Manukyan
    17Grant-Leon Ranos
    Lasha Dvali 3
    Budu Zivzivadze 8
    Giorgi Tsitaishvili 11
    Anzor Mekvabishvili 7
    Giorgi Gocholeishvili 13
    Giorgi Loria 1
    Giorgi Zaria 18
    Levan Shengelia 19
    Luka Gugeshashvili 23
    Shota Nonikashvili 20
    Giorgi Guliashvili 21
    Luka Latsabidze 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oleksandr Petrakov
    Willy Sagnol
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Armenia vs Georgia: Số liệu thống kê

  • Armenia
    Georgia
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 404
    Số đường chuyền
    587
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 25
    Long pass
    39
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025