Kết quả Armenia vs Latvia, 23h00 ngày 07/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Armenia vs Latvia: Diễn biến chính

  • 6'
    Vahan Bichakhchyan (Assist:Nair Tiknizyan) goal 
    1-0
  • 9'
    1-1
    Georgiy Harutyunyan(OW)
  • 22'
    1-1
    Lukass Vapne
  • 35'
    Kaspars Dubra(OW)
    2-1
  • 48'
    Lucas Zelarrayan goal 
    3-1
  • 63'
    3-1
     Dmitrijs Zelenkovs
     Lukass Vapne
  • 63'
    3-1
     Vladislavs Gutkovskis
     Eduards Daskevics
  • 63'
    3-1
     Daniels Balodis
     Kaspars Dubra
  • 64'
    3-1
     Roberts Savalnieks
     Alvis Jaunzems
  • 66'
    Zhirayr Shaghoyan  
    Artur Serobyan  
    3-1
  • 66'
    Edgar Sevikyan  
    Vahan Bichakhchyan  
    3-1
  • 69'
    3-1
    Janis Ikaunieks
  • 76'
    Sergey Muradyan  
    Andre Calisir  
    3-1
  • 82'
    3-1
     Renars Varslavans
     Janis Ikaunieks
  • 84'
    Grant-Leon Ranos  
    Lucas Zelarrayan  
    3-1
  • 86'
    Eduard Spertsyan (Assist:Grant-Leon Ranos) goal 
    4-1
  • Armenia vs Latvia: Đội hình chính và dự bị

  • Armenia3-4-3
    1
    Ognjen Cancarevic
    4
    Georgiy Harutyunyan
    3
    Varazdat Haroyan
    2
    Andre Calisir
    21
    Nair Tiknizyan
    6
    Ugochukwu Iwu
    8
    Eduard Spertsyan
    13
    Kamo Hovhannisyan
    9
    Artur Serobyan
    10
    Lucas Zelarrayan
    23
    Vahan Bichakhchyan
    20
    Roberts Uldrikis
    7
    Eduards Daskevics
    10
    Janis Ikaunieks
    16
    Alvis Jaunzems
    22
    Aleksejs Saveljevs
    17
    Lukass Vapne
    14
    Andrejs Ciganiks
    13
    Raivis Jurkovskis
    4
    Kaspars Dubra
    6
    Kristers Tobers
    23
    Rihards Matrevics
    Latvia3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Zhirayr Shaghoyan
    22Sergey Muradyan
    7Edgar Sevikyan
    17Grant-Leon Ranos
    12Arsen Beglaryan
    16Henri Avagyan
    19Edgar Grigoryan
    11Hovhannes Harutyunyan
    20Aram Khamoyan
    5Erik Simonyan
    14Gor Manvelyan
    15David Davidyan
    Roberts Savalnieks 11
    Vladislavs Gutkovskis 9
    Renars Varslavans 3
    Dmitrijs Zelenkovs 15
    Daniels Balodis 2
    Vjaceslavs Isajevs 5
    Roberts Ozols 1
    Maksims Tonisevs 21
    Emils Birka 8
    Deniss Melniks 19
    Marko Regza 18
    Frenks Davids Orols 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oleksandr Petrakov
    Dainis Kazakevics
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Armenia vs Latvia: Số liệu thống kê

  • Armenia
    Latvia
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 554
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    27
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2