Kết quả Armenia vs Macedonia, 23h00 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Armenia vs Macedonia: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Nikola Serafimov Goal Disallowed
  • 8'
    Andre Calisir
    0-0
  • 21'
    Ugochukwu Iwu
    0-0
  • 22'
    0-0
    Jovan Manev
  • 54'
    0-0
     Lirim Qamili
     Bojan Dimoski
  • 54'
    0-0
     Darko Velkovski
     Jovan Manev
  • 54'
    0-0
     Tihomir Kostadinov
     Jani Atanasov
  • 65'
    Georgiy Harutyunyan  
    Andre Calisir  
    0-0
  • 65'
    Grant-Leon Ranos  
    Artur Miranyan  
    0-0
  • 72'
    0-1
    goal Bojan Miovski (Assist:Isnik Alimi)
  • 74'
    Edgar Sevikyan  
    Vahan Bichakhchyan  
    0-1
  • 74'
    Artak Dashyan  
    Kamo Hovhannisyan  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Milan Ristovski
     Bojan Miovski
  • 80'
    Gor Manvelyan  
    Sergey Muradyan  
    0-1
  • 85'
    0-2
    goal Isnik Alimi (Assist:Ezgjan Alioski)
  • 87'
    0-2
     Stefan Askovski
     Enis Bardhi
  • Armenia vs Macedonia: Đội hình chính và dự bị

  • Armenia3-5-1-1
    1
    Ognjen Cancarevic
    2
    Andre Calisir
    3
    Varazdat Haroyan
    22
    Sergey Muradyan
    21
    Nair Tiknizyan
    8
    Eduard Spertsyan
    6
    Ugochukwu Iwu
    23
    Vahan Bichakhchyan
    13
    Kamo Hovhannisyan
    10
    Lucas Zelarrayan
    18
    Artur Miranyan
    9
    Bojan Miovski
    7
    Elif Elmas
    10
    Enis Bardhi
    13
    Bojan Dimoski
    16
    Isnik Alimi
    21
    Jani Atanasov
    8
    Ezgjan Alioski
    15
    Jovan Manev
    4
    Nikola Serafimov
    5
    Gjoko Zajkov
    1
    Stole Dimitrievski
    Macedonia3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Artak Dashyan
    4Georgiy Harutyunyan
    14Gor Manvelyan
    7Edgar Sevikyan
    17Grant-Leon Ranos
    12Arsen Beglaryan
    16Henri Avagyan
    19Edgar Grigoryan
    11Hovhannes Harutyunyan
    15Aram Khamoyan
    9Artur Serobyan
    5Erik Simonyan
    Stefan Askovski 3
    Darko Velkovski 14
    Tihomir Kostadinov 18
    Milan Ristovski 19
    Lirim Qamili 23
    David Babunski 20
    Damjan Siskovski 22
    Igor Aleksovski 12
    Visar Musliu 6
    Andrej Stojchevski 17
    Ahmed Iljazovski 2
    Dimitar Mitrovski 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oleksandr Petrakov
    Blagoja Milevski
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Armenia vs Macedonia: Số liệu thống kê

  • Armenia
    Macedonia
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 493
    Số đường chuyền
    367
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    29
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2