Kết quả Hy Lạp vs Anh, 02h45 ngày 15/11
Kết quả Hy Lạp vs Anh
Soi kèo phạt góc Hy Lạp vs Anh, 2h45 ngày 15/11
Đối đầu Hy Lạp vs Anh
Lịch phát sóng Hy Lạp vs Anh
Phong độ Hy Lạp gần đây
Phong độ Anh gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 15/11/202402:45
-
Hy Lạp 20Anh 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.81-0.75
1.01O 2.25
0.89U 2.25
0.931
5.00X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hy Lạp vs Anh
-
Sân vận động: Athens Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B
-
Hy Lạp vs Anh: Diễn biến chính
-
7'0-1Ollie Watkins (Assist:Noni Madueke)
-
10'0-1Jude Bellingham
-
11'0-1Conor Gallagher
-
22'Anastasios Bakasetas0-1
-
27'0-1Jordan Pickford
-
46'0-1Lewis Hall
Ezri Konsa Ngoyo -
56'Dimitris Giannoulis
Evangelos Pavlidis0-1 -
57'Fotis Ioannidis
Anastasios Bakasetas0-1 -
57'Dimitrios Pelkas
Konstantinos Tsimikas0-1 -
62'Christos Zafeiris0-1
-
66'0-1Harry Kane
Ollie Watkins -
66'0-1Morgan Rogers
Anthony Gordon -
66'0-1Jarrod Bowen
Noni Madueke -
70'Giannis Konstantelias
Georgios Masouras0-1 -
78'0-2Odisseas Vlachodimos(OW)
-
79'0-2Morgan Gibbs White
Conor Gallagher -
82'Petros Mantalos
Emmanouil Siopis0-2 -
83'0-3Curtis Jones (Assist:Morgan Gibbs White)
-
Hy Lạp vs Anh: Đội hình chính và dự bị
-
Hy Lạp4-2-3-11Odisseas Vlachodimos21Konstantinos Tsimikas3Konstantinos Koulierakis4Konstantinos Mavropanos15Lazaros Rota16Christos Zafeiris23Emmanouil Siopis19Christos Tzolis11Anastasios Bakasetas7Georgios Masouras14Evangelos Pavlidis18Ollie Watkins23Noni Madueke10Jude Bellingham11Anthony Gordon4Conor Gallagher17Curtis Jones2Kyle Walker5Ezri Konsa Ngoyo6Marc Guehi3Rico Lewis1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
8Fotis Ioannidis18Giannis Konstantelias10Dimitrios Pelkas22Dimitris Giannoulis20Petros Mantalos17Pantelis Hatzidiakos5Panagiotis Retsos12Konstantinos Tzolakis13Christos Mandas6Sotiris Alexandropoulos9Anastasios Douvikas2Georgios VagiannidisHarry Kane 9Jarrod Bowen 20Morgan Gibbs White 7Morgan Rogers 19Lewis Hall 12Dominic Solanke 21Dean Henderson 13Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8Taylor Harwood-Bellis 16James Trafford 22Valentino Livramento 14Jarell Quansah 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo PoyetGareth Southgate
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Hy Lạp vs Anh: Số liệu thống kê
-
Hy LạpAnh
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
10Sút Phạt18
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
415Số đường chuyền541
-
-
85%Chuyền chính xác90%
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
17Đánh đầu23
-
-
12Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn11
-
-
10Ném biên12
-
-
0Woodwork2
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass22
-
-
80Pha tấn công97
-
-
37Tấn công nguy hiểm47
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Malta | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 |
3 | Andorra | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 18 |
2 | Kosovo | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 |
3 | Đảo Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 15 | -11 | 6 |
4 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 15 |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 6 |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp