Kết quả Italia vs Đức, 02h45 ngày 21/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A Quarterfinals

  • Italia vs Đức: Diễn biến chính

  • 9'
    Sandro Tonali goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Tim Kleindienst
     Jonathan Michael Burkardt
  • 46'
    1-0
     Nico Schlotterbeck
     David Raum
  • 49'
    1-1
    goal Tim Kleindienst (Assist:Joshua Kimmich)
  • 52'
    Nicolo Rovella
    1-1
  • 55'
    1-1
    Nadiem Amiri
  • 64'
    Raoul Bellanova  
    Matteo Politano  
    1-1
  • 64'
    Samuele Ricci  
    Nicolo Rovella  
    1-1
  • 66'
    1-1
     Jamie Leweling
     Nadiem Amiri
  • 71'
    Daniel Maldini  
    Giacomo Raspadori  
    1-1
  • 74'
    Daniel Maldini
    1-1
  • 76'
    1-2
    goal Leon Goretzka (Assist:Joshua Kimmich)
  • 82'
    1-2
     Karim Adeyemi
     Leroy Sane
  • 83'
    Lorenzo Lucca  
    Moise Keane  
    1-2
  • 84'
    Davide Frattesi  
    Nicolo Barella  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Robert Andrich
     Pascal Gross
  • Italia vs Đức: Đội hình chính và dự bị

  • Italia3-5-2
    1
    Gianluigi Donnarumma
    5
    Riccardo Calafiori
    21
    Alessandro Bastoni
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    19
    Iyenoma Destiny Udogie
    8
    Sandro Tonali
    14
    Nicolo Rovella
    18
    Nicolo Barella
    7
    Matteo Politano
    9
    Moise Keane
    10
    Giacomo Raspadori
    7
    Jonathan Michael Burkardt
    11
    Nadiem Amiri
    19
    Leroy Sane
    10
    Jamal Musiala
    5
    Pascal Gross
    8
    Leon Goretzka
    6
    Joshua Kimmich
    4
    Jonathan Glao Tah
    2
    Antonio Rudiger
    22
    David Raum
    1
    Oliver Baumann
    Đức4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Davide Frattesi
    2Raoul Bellanova
    6Samuele Ricci
    11Daniel Maldini
    15Lorenzo Lucca
    13Guglielmo Vicario
    20Mattia Zaccagni
    12Alex Meret
    4Alessandro Buongiorno
    17Matteo Ruggeri
    23Cesare Casadei
    3Federico Gatti
    Robert Andrich 23
    Tim Kleindienst 9
    Nico Schlotterbeck 15
    Jamie Leweling 14
    Karim Adeyemi 20
    Stefan Ortega 21
    Alexander Nubel 12
    Maximilian Mittelstadt 18
    Robin Koch 3
    Yann Bisseck 17
    Deniz Undav 13
    Angelo Stiller 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luciano Spalletti
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Italia vs Đức: Số liệu thống kê

  • Italia
    Đức
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 371
    Số đường chuyền
    524
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 17
    Long pass
    16
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025