Kết quả Italia vs Pháp, 02h45 ngày 18/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A

  • Italia vs Pháp: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Adrien Rabiot (Assist:Lucas Digne)
  • 31'
    Davide Frattesi
    0-1
  • 33'
    0-2
    Guglielmo Vicario(OW)
  • 35'
    Andrea Cambiaso (Assist:Federico Dimarco) goal 
    1-2
  • 44'
    1-2
    Randal Kolo Muani
  • 65'
    1-3
    goal Adrien Rabiot (Assist:Lucas Digne)
  • 66'
    Moise Keane  
    Mateo Retegui  
    1-3
  • 67'
    Nicolo Rovella  
    Manuel Locatelli  
    1-3
  • 67'
    Giacomo Raspadori  
    Davide Frattesi  
    1-3
  • 78'
    1-3
     Bradley Barcola
     Marcus Thuram
  • 78'
    Daniel Maldini  
    Andrea Cambiaso  
    1-3
  • 82'
    1-3
     Benjamin Pavard
     Jules Kounde
  • 83'
    Iyenoma Destiny Udogie  
    Federico Dimarco  
    1-3
  • 90'
    1-3
    Matteo Guendouzi
  • Italia vs Pháp: Đội hình chính và dự bị

  • Italia3-5-1-1
    13
    Guglielmo Vicario
    21
    Alessandro Bastoni
    4
    Alessandro Buongiorno
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    3
    Federico Dimarco
    8
    Sandro Tonali
    5
    Manuel Locatelli
    16
    Davide Frattesi
    20
    Andrea Cambiaso
    18
    Nicolo Barella
    9
    Mateo Retegui
    12
    Randal Kolo Muani
    9
    Marcus Thuram
    10
    Christopher Nkunku
    19
    Matteo Guendouzi
    8
    Manu Kone
    14
    Adrien Rabiot
    5
    Jules Kounde
    15
    Ibrahima Konate
    17
    William Saliba
    3
    Lucas Digne
    16
    Mike Maignan
    Pháp4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Moise Keane
    14Nicolo Rovella
    10Giacomo Raspadori
    7Daniel Maldini
    19Iyenoma Destiny Udogie
    12Alex Meret
    1Gianluigi Donnarumma
    6Federico Gatti
    2Nicolo Savona
    23Niccolo Pisilli
    17Pietro Comuzzo
    15Caleb Okoli
    Benjamin Pavard 2
    Bradley Barcola 20
    Brice Samba 1
    Ngolo Kante 13
    Kingsley Coman 11
    Theo Hernandez 22
    Dayot Upamecano 4
    Michael Olise 7
    Lucas Chevalier 23
    Warren Zaire-Emery 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luciano Spalletti
    Didier Deschamps
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Italia vs Pháp: Số liệu thống kê

  • Italia
    Pháp
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 566
    Số đường chuyền
    493
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    2
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    19
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4