Kết quả Latvia vs Macedonia, 23h00 ngày 10/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C

  • Latvia vs Macedonia: Diễn biến chính

  • 17'
    Dario Sits  
    Vladislavs Gutkovskis  
    0-0
  • 35'
    0-1
    goal Jani Atanasov (Assist:Bojan Miovski)
  • 42'
    Andrejs Ciganiks
    0-1
  • 55'
    0-1
     Bojan Dimoski
     Stefan Askovski
  • 55'
    0-1
     Tihomir Kostadinov
     Visar Musliu
  • 61'
    0-1
    Bojan Dimoski
  • 66'
    0-1
     Lirim Qamili
     Ezgjan Alioski
  • 66'
    0-1
     Milan Ristovski
     David Babunski
  • 70'
    0-2
    goal Lirim Qamili
  • 71'
    Roberts Uldrikis  
    Vitalijs Jagodinskis  
    0-2
  • 81'
    0-2
    Milan Ristovski
  • 82'
    Eduards Daskevics  
    Dmitrijs Zelenkovs  
    0-2
  • 82'
    Lukass Vapne  
    Aleksejs Saveljevs  
    0-2
  • 85'
    0-2
     Darko Velkovski
     Bojan Miovski
  • 90'
    0-3
    goal Elif Elmas
  • Latvia vs Macedonia: Đội hình chính và dự bị

  • Latvia5-3-2
    23
    Rihards Matrevics
    14
    Andrejs Ciganiks
    3
    Vitalijs Jagodinskis
    6
    Kristers Tobers
    2
    Daniels Balodis
    13
    Raivis Jurkovskis
    8
    Renars Varslavans
    22
    Aleksejs Saveljevs
    15
    Dmitrijs Zelenkovs
    9
    Vladislavs Gutkovskis
    10
    Janis Ikaunieks
    9
    Bojan Miovski
    3
    Stefan Askovski
    21
    Jani Atanasov
    10
    Enis Bardhi
    7
    Elif Elmas
    16
    Isnik Alimi
    15
    David Babunski
    5
    Jovan Manev
    6
    Visar Musliu
    8
    Ezgjan Alioski
    1
    Stole Dimitrievski
    Macedonia4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Eduards Daskevics
    17Lukass Vapne
    18Dario Sits
    20Roberts Uldrikis
    21Maksims Tonisevs
    11Emils Birka
    19Deniss Melniks
    4Kaspars Dubra
    5Antonijs Cernomordijs
    1Krisjanis Zviedris
    16Alvis Jaunzems
    12Frenks Davids Orols
    Darko Velkovski 14
    Tihomir Kostadinov 18
    Milan Ristovski 19
    Bojan Dimoski 13
    Lirim Qamili 23
    Damjan Siskovski 22
    Igor Aleksovski 12
    Mario Ilievski 17
    Andrej Stojchevski 4
    Ahmed Iljazovski 2
    Dimitar Mitrovski 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dainis Kazakevics
    Blagoja Milevski
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Latvia vs Macedonia: Số liệu thống kê

  • Latvia
    Macedonia
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 421
    Số đường chuyền
    507
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 35
    Long pass
    20
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Macedonia 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Armenia 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 Latvia 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Xứ Wales 6 3 3 0 9 4 5 12
2 Thổ Nhĩ Kỳ 6 3 2 1 9 6 3 11
3 Iceland 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 Montenegro 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 6 5 1 0 13 4 9 16
2 Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 2 8
3 Serbia 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 Thụy Sĩ 6 0 2 4 6 14 -8 2