Kết quả Moldova vs Malta, 23h00 ngày 07/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League D

  • Moldova vs Malta: Diễn biến chính

  • 32'
    Mihail Caimacov goal 
    1-0
  • 45'
    Ion Nicolaescu goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Matthew Guillaumier
  • 45'
    2-0
    Henry Bonello
  • 46'
    2-0
     Luke Montebello
     Kemar Reid
  • 46'
    2-0
     Carlo Zammit Lonardelli
     Yankam Yannick
  • 53'
    2-0
    Zach Muscat
  • 65'
    Nichita Motpan
    2-0
  • 70'
    Victor Bogaciuc  
    Nichita Motpan  
    2-0
  • 70'
    Vitalie Damascan  
    Ion Nicolaescu  
    2-0
  • 71'
    2-0
     Teddy Teuma
     Stephen Pisani
  • 71'
    2-0
     Kyrian Nwoko
     Paul Mbong
  • 72'
    Vitalie Damascan
    2-0
  • 75'
    Victor Stina  
    Artur Ionita  
    2-0
  • 85'
    Maxim Cojocaru  
    Mihail Caimacov  
    2-0
  • 86'
    2-0
     Nicky Muscat
     Matthew Guillaumier
  • Moldova vs Malta: Đội hình chính và dự bị

  • Moldova5-4-1
    1
    Dumitru Celeadnic
    2
    Oleg Reabciuk
    6
    Denis Marandici
    15
    Victor Mudrac
    14
    Artur Craciun
    20
    Sergiu Platica
    7
    Artur Ionita
    22
    Vadim Rata
    8
    Nichita Motpan
    11
    Mihail Caimacov
    9
    Ion Nicolaescu
    9
    Kemar Reid
    21
    Paul Mbong
    8
    Stephen Pisani
    7
    Joseph Essien Mbong
    20
    Yankam Yannick
    6
    Matthew Guillaumier
    3
    Ryan Camenzuli
    22
    Zach Muscat
    5
    Kurt Shaw
    2
    Jean Borg
    1
    Henry Bonello
    Malta3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Vitalie Damascan
    13Maxim Cojocaru
    16Victor Stina
    19Victor Bogaciuc
    17Dmitri Mandricenco
    5Mihail Platica
    12Nicolae Cebotari
    21Ioan-Calin Revenco
    18Serafim Cojocari
    3Dan Puscas
    4Andrei Motoc
    23Andriy Kozhukhar
    Luke Montebello 11
    Kyrian Nwoko 14
    Nicky Muscat 17
    Teddy Teuma 10
    Carlo Zammit Lonardelli 15
    Rashed Al-Tumi 16
    Matias Nicolas Garcia 23
    Jan Busuttil 18
    Myles Beerman 19
    Matthew Grech 12
    Matthias Ellul 4
    Luke Tabone 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serghei Clescenco
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Moldova vs Malta: Số liệu thống kê

  • Moldova
    Malta
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 554
    Số đường chuyền
    409
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 48
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 36
    Long pass
    31
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4