Kết quả Romania vs Lithuania, 01h45 ngày 10/09
Kết quả Romania vs Lithuania
Nhận định, soi kèo Romania vs Lithuania, 1h45 ngày 10/9
Đối đầu Romania vs Lithuania
Phong độ Romania gần đây
Phong độ Lithuania gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/09/202401:45
-
Romania 33Lithuania 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.86O 2.25
0.93U 2.25
0.891
1.30X
5.502
10.00Hiệp 1-0.75
1.09+0.75
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Romania vs Lithuania
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C
-
Romania vs Lithuania: Diễn biến chính
-
4'Valentin Mihaila (Assist:Nicolae Stanciu)1-0
-
8'1-0Giedrius Matulevicius
-
34'1-1Armandas Kucys (Assist:Justas Lasickas)
-
46'1-1Rokas Lekiatas
-
53'1-1Vykintas Slivka
-
56'Darius Dumitru Olaru
Marius Marin1-1 -
65'Valentin Mihaila1-1
-
65'1-1Gytis Paulauskas
Armandas Kucys -
66'1-1Ovidijus Verbickas
Giedrius Matulevicius -
70'Alexandru Mitrita
Valentin Mihaila1-1 -
70'Ianis Hagi
Dennis Man1-1 -
75'1-1Domantas Antanavicius
Modestas Vorobjovas -
76'1-1Tomas Kalinauskas
Artur Dolznikov -
77'Stefan Tarnovanu1-1
-
78'1-1Domantas Antanavicius Goal Disallowed
-
87'Razvan Marin2-1
-
88'Denis Alibec
Denis Dragus2-1 -
90'2-1Kipras Kazukolovas
Justas Lasickas -
90'Alexandru Mitrita (Assist:Denis Alibec)3-1
-
90'Ianis Hagi3-1
-
Romania vs Lithuania: Đội hình chính và dự bị
-
Romania4-3-316Stefan Tarnovanu11Nicusor Bancu15Andrei Burca3Radu Dragusin2Andrei Ratiu13Valentin Mihaila6Marius Marin10Nicolae Stanciu18Razvan Marin9Denis Dragus20Dennis Man11Armandas Kucys23Artur Dolznikov8Giedrius Matulevicius6Modestas Vorobjovas14Vykintas Slivka17Pijus Sirvys20Rokas Lekiatas4Edvinas Girdvainis3Artemijus Tutyskinas13Justas Lasickas12Edvinas Gertmonas
- Đội hình dự bị
-
7Denis Alibec22Alexandru Mitrita14Ianis Hagi21Darius Dumitru Olaru8Alexandru Chipciu1Florin Nita4Cristian Manea17Florinel Coman5Virgil Eugen Ghița23Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor19Andrei Artean12Laurentiu PopescuOvidijus Verbickas 18Domantas Antanavicius 22Gytis Paulauskas 9Tomas Kalinauskas 10Kipras Kazukolovas 5Dominykas Barauskas 21Deividas Mikelionis 16Valdas Paulauskas 19Titas Milasius 2Matas Vareika 15Klaudijus Upstas 7Mantas Bertasius 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edward IordanescuEdgaras Jankauskas
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Romania vs Lithuania: Số liệu thống kê
-
RomaniaLithuania
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
14Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
384Số đường chuyền355
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
19Đánh đầu33
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
8Đánh chặn5
-
-
25Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass21
-
-
80Pha tấn công106
-
-
50Tấn công nguy hiểm33
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Malta | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 |
3 | Andorra | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 18 |
2 | Kosovo | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 |
3 | Đảo Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 15 | -11 | 6 |
4 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 15 |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 6 |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp