Kết quả Slovenia vs Slovakia, 00h00 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B/C Relegation

  • Slovenia vs Slovakia: Diễn biến chính

  • 63'
    Adam Gnezda Cerin
    0-0
  • 67'
    Dejan Petrovic  
    Sandi Lovric  
    0-0
  • 67'
    0-0
    Ondrej Duda
  • 75'
    0-0
     Samuel Mraz
     Robert Bozenik
  • 75'
    0-0
     Lukas Haraslin
     Ivan Schranz
  • 84'
    Jon Gorenc Stankovic  
    Zan Vipotnik  
    0-0
  • 88'
    Vanja Drkusic
    0-0
  • 90'
    Blaz Kramer  
    Timi Max Elsnik  
    0-0
  • 95'
    Adam Gnezda Cerin (Assist:Dejan Petrovic) goal 
    1-0
  • 99'
    1-0
     Laszlo Benes
     Ondrej Duda
  • 100'
    Erik Janza
    1-0
  • 100'
    1-0
    Tomas Suslov
  • 101'
    Dejan Petrovic
    1-0
  • 106'
    1-0
     Lubomir Tupta
     Matus Bero
  • 112'
    1-0
    Stanislav Lobotka
  • 118'
    Blaz Kramer
    1-0
  • 118'
    1-0
     David Duris
     Ivan Mesik
  • 120'
    David Brekalo  
    Zan Karnicnik  
    1-0
  • 120'
    Adrian Zeljkovic  
    Adam Gnezda Cerin  
    1-0
  • Slovenia vs Slovakia: Đội hình chính và dự bị

  • Slovenia4-3-3
    1
    Jan Oblak
    13
    Erik Janza
    6
    Jaka Bijol
    21
    Vanja Drkusic
    2
    Zan Karnicnik
    10
    Timi Max Elsnik
    22
    Adam Gnezda Cerin
    8
    Sandi Lovric
    18
    Zan Vipotnik
    11
    Benjamin Sesko
    20
    Petar Stojanovic
    7
    Tomas Suslov
    9
    Robert Bozenik
    18
    Ivan Schranz
    21
    Matus Bero
    22
    Stanislav Lobotka
    8
    Ondrej Duda
    6
    Norbert Gyomber
    14
    Milan Skriniar
    5
    Ivan Mesik
    16
    David Hancko
    1
    Martin Dubravka
    Slovakia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Jon Gorenc Stankovic
    4Dejan Petrovic
    9Blaz Kramer
    23David Brekalo
    14Adrian Zeljkovic
    3Jure Balkovec
    19Kenan Bajric
    15Tomi Horvat
    16Igor Vekic
    7Tamar Svetlin
    17David Zec
    12Matevz Vidovsek
    Lukas Haraslin 17
    Lubomir Tupta 11
    Laszlo Benes 10
    Samuel Mraz 15
    David Duris 20
    Patrik Hrosovsky 13
    Marek Rodak 12
    Tomas Rigo 19
    Peter Kovacik 2
    Dominik Javorcek 4
    Dominik Takac 23
    Marek Kristian Bartos 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matjaz Kek
    Francesco Calzona
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slovenia vs Slovakia: Số liệu thống kê

  • Slovenia
    Slovakia
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 497
    Số đường chuyền
    680
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    2
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 48
    Long pass
    29
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    151
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025