Kết quả Ukraine vs Bỉ, 02h45 ngày 21/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A/B Relegation

  • Ukraine vs Bỉ: Diễn biến chính

  • 25'
    Oleksii Sych  
    Yukhym Konoplya  
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Romelu Lukaku (Assist:Kevin De Bruyne)
  • 62'
    Vladyslav Vanat  
    Mykola Shaparenko  
    0-1
  • 62'
    Yegor Yarmolyuk  
    Oleksii Sych  
    0-1
  • 63'
    Oleksiy Gutsulyak  
    Roman Yaremchuk  
    0-1
  • 66'
    Oleksiy Gutsulyak goal 
    1-1
  • 68'
    1-1
    Youri Tielemans
  • 70'
    1-1
     Hans Vanaken
     Kevin De Bruyne
  • 70'
    1-1
     Dodi Lukebakio Ngandoli
     Charles De Ketelaere
  • 73'
    Vladyslav Vanat goal 
    2-1
  • 78'
    Ilya Zabarnyi (Assist:Olexandr Zinchenko) goal 
    3-1
  • 80'
    3-1
     Nicolas Raskin
     Koni De Winter
  • 80'
    3-1
     Alexis Saelemaekers
     Leandro Trossard
  • 88'
    3-1
     Jorthy Mokio
     Maxim de Cuyper
  • 88'
    Yegor Nazaryna  
    Ivan Kalyuzhny  
    3-1
  • Ukraine vs Bỉ: Đội hình chính và dự bị

  • Ukraine4-1-4-1
    1
    Andriy Lunin
    16
    Vitaliy Mykolenko
    22
    Mykola Matvyenko
    13
    Ilya Zabarnyi
    2
    Yukhym Konoplya
    6
    Ivan Kalyuzhny
    8
    Georgiy Sudakov
    10
    Mykola Shaparenko
    17
    Olexandr Zinchenko
    15
    Viktor Tsygankov
    9
    Roman Yaremchuk
    10
    Romelu Lukaku
    17
    Charles De Ketelaere
    7
    Kevin De Bruyne
    11
    Leandro Trossard
    2
    Zeno Debast
    8
    Youri Tielemans
    15
    Thomas Meunier
    16
    Koni De Winter
    18
    Brandon Mechele
    5
    Maxim de Cuyper
    1
    Thibaut Courtois
    Bỉ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Yegor Nazaryna
    11Vladyslav Vanat
    4Oleksii Sych
    18Yegor Yarmolyuk
    19Oleksiy Gutsulyak
    7Andriy Yarmolenko
    14Vitaliy Buyalskyi
    5Oleksandr Svatok
    3Bogdan Mykhaylychenko
    12Anatolii Trubin
    23Dmytro Riznyk
    21Oleksandr Nazarenko
    Hans Vanaken 20
    Dodi Lukebakio Ngandoli 14
    Alexis Saelemaekers 23
    Nicolas Raskin 6
    Jorthy Mokio 21
    Sels Matz 13
    Michy Batshuayi 9
    Wout Faes 4
    Bryan Heynen 19
    Jeremy Doku 22
    Senne Lammens 12
    Ameen Al Dakhil 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serhiy Stanislavovych Rebrov
    Domenico Tedesco
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ukraine vs Bỉ: Số liệu thống kê

  • Ukraine
    Bỉ
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 402
    Số đường chuyền
    500
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    19
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025