Kết quả nữ Bồ Đào Nha vs Austria (W), 01h15 ngày 01/11
Kết quả nữ Bồ Đào Nha vs Austria Nữ
Nhận định Nữ Bồ Đào Nha vs Nữ Áo, vòng 4 Nations League nữ 21h00 ngày 31/10/2023
Đối đầu nữ Bồ Đào Nha vs Austria Nữ
Phong độ nữ Bồ Đào Nha gần đây
Phong độ Austria Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/11/202301:15
-
nữ Bồ Đào Nha 11Austria Nữ 42
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu nữ Bồ Đào Nha vs Austria Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
UEFA Women's Nations League 2023-2024 » vòng League A
-
nữ Bồ Đào Nha vs Austria Nữ: Diễn biến chính
-
64'0-0Degen C.
-
72'0-1
-
75'1-1
-
76'1-2
-
80'1-2Katharina Naschenweng
-
82'1-2Hanshaw V.
-
86'1-2Hobinger M. T.
-
90'Jessica da Silva1-2
- BXH UEFA Women's Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
nữ Bồ Đào Nha vs Austria Nữ: Số liệu thống kê
-
nữ Bồ Đào NhaAustria Nữ
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị4
-
-
2Cứu thua5
-
-
5Pha tấn công8
-
-
3Tấn công nguy hiểm5
-
BXH UEFA Women's Nations League 2023/2024
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turkey (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 18 |
2 | Luxembourg (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 |
3 | Lithuania (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 |
4 | Georgia (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Finland (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 16 |
2 | Croatia (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 9 |
3 | Slovakia (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
4 | Romania (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 16 |
2 | Austria (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
3 | Norway (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 |
4 | Portugal (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp