Kết quả nữ Thụy Điển vs nữ Ý, 00h30 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Women's Nations League 2023-2024 » vòng League A

  • nữ Thụy Điển vs nữ Ý: Diễn biến chính

  • 56'
    0-1
    goal 
  • 89'
    Magdalena Eriksson
    0-1
  • 90'
    Kafaji Rosa R.
    0-1
  • 90'
    goal 
    1-1
  • BXH UEFA Women's Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • nữ Thụy Điển vs nữ Ý: Số liệu thống kê

  • nữ Thụy Điển
    nữ Ý
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    39
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH UEFA Women's Nations League 2023/2024

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Israel (W) 6 5 1 0 21 2 19 16
2 Estonia (W) 6 3 1 2 11 11 0 10
3 Kazakhstan (W) 6 2 2 2 6 5 1 8
4 Armenia (W) 6 0 0 6 5 25 -20 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Czech (W) 6 4 1 1 11 4 7 13
2 Bosnia and Herzegovina (W) 6 3 2 1 8 6 2 11
3 Slovenia (W) 6 1 3 2 4 9 -5 6
4 Belarus (W) 6 0 2 4 3 7 -4 2

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Spain (W) 6 5 0 1 23 9 14 15
2 Italy (W) 6 3 1 2 8 5 3 10
3 Sweden (W) 6 2 1 3 8 10 -2 7
4 Switzerland (W) 6 1 0 5 2 17 -15 3