Kết quả nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha, 01h00 ngày 01/11
Kết quả nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha
Đối đầu nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha
Phong độ nữ Thuỵ Sĩ gần đây
Phong độ nữ Tây Ban Nha gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/11/202301:00
-
nữ Thuỵ Sĩ 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
UEFA Women's Nations League 2023-2024 » vòng League A
-
nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha: Diễn biến chính
-
4'0-1
-
8'Ana-Maria Crnogorcevic0-1
-
11'0-2
-
56'0-3
-
62'0-4
-
69'1-4
-
72'1-5
-
89'1-6
-
90'1-7
- BXH UEFA Women's Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
nữ Thuỵ Sĩ vs nữ Tây Ban Nha: Số liệu thống kê
-
nữ Thuỵ Sĩnữ Tây Ban Nha
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
6Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
18Pha tấn công34
-
-
9Tấn công nguy hiểm23
-
BXH UEFA Women's Nations League 2023/2024
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Israel (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 2 | 19 | 16 |
2 | Estonia (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 |
3 | Kazakhstan (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 |
4 | Armenia (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 25 | -20 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Czech (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
2 | Bosnia and Herzegovina (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
3 | Slovenia (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 |
4 | Belarus (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 2 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 15 |
2 | Italy (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 10 |
3 | Sweden (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 |
4 | Switzerland (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 17 | -15 | 3 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp