Kết quả Moldova U21 vs U21 Thụy Điển, 20h00 ngày 10/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại U21 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Moldova U21 vs U21 Thụy Điển: Diễn biến chính

  • 19'
    Ion Bors
    0-0
  • 27'
    Leonard Saca
    0-0
  • 27'
    0-0
    Josafat Mendes
  • 39'
    Ilie Botnari
    0-0
  • 42'
    0-0
    Samuel Dahl
  • 52'
    Ilie Botnari
    0-0
  • 68'
    Artiom Dijinari
    0-0
  • 86'
    Silviu Smalenea
    0-0
  • 90'
    0-0
    Noah Eile
  • BXH Vòng loại U21 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Moldova U21 vs U21 Thụy Điển: Số liệu thống kê

  • Moldova U21
    U21 Thụy Điển
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    10
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    94
  •  
     

BXH Vòng loại U21 Châu Âu 2023/2024

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Netherlands U21 10 10 0 0 32 3 29 30
2 Georgia U21 10 6 1 3 14 10 4 19
3 Sweden U21 10 5 2 3 25 10 15 17
4 North Macedonia U21 10 4 0 6 8 15 -7 12
5 Moldova U21 10 2 1 7 7 20 -13 7
6 Gibraltar U21 10 1 0 9 3 31 -28 3