Kết quả U21 Bỉ vs U21 Tây Ban Nha, 02h00 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại U21 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • U21 Bỉ vs U21 Tây Ban Nha: Diễn biến chính

  • 37'
    Hugo Siquet
    0-0
  • 47'
    Killian Sardella
    0-0
  • 62'
    0-0
    Alejandro Frances Torrijo
  • 62'
    Malick Fofana
    0-0
  • 62'
    Eliot Matazo
    0-0
  • 63'
    Arne Engels goal 
    1-0
  • 66'
    1-1
    goal Samu
  • 77'
    Arne Engels
    1-1
  • BXH Vòng loại U21 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • U21 Bỉ vs U21 Tây Ban Nha: Số liệu thống kê

  • U21 Bỉ
    U21 Tây Ban Nha
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    502
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     

BXH Vòng loại U21 Châu Âu 2023/2024

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Spain U21 10 9 1 0 28 5 23 28
2 Belgium U21 10 6 1 3 13 6 7 19
3 Scotland U21 10 5 1 4 19 11 8 16
4 Hungary U21 10 5 1 4 12 8 4 16
5 Kazakhstan U21 10 3 0 7 13 24 -11 9
6 Malta U21 10 0 0 10 4 35 -31 0