Kết quả U21 Đảo Faroe vs U21 Bồ Đào Nha, 22h00 ngày 11/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại U21 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • U21 Đảo Faroe vs U21 Bồ Đào Nha: Diễn biến chính

  • 3'
    Olaf Bardarson goal 
    1-0
  • 32'
    1-0
    Chico Lamba
  • 38'
    1-1
    goal Fabio Silva (Assist:Tiago Santos Carvalho)
  • 41'
    1-1
    Fabio Silva
  • 59'
    Asi Dam
    1-1
  • 81'
    1-1
    Pedro Santos
  • 87'
    1-2
    goal Gabriel Bras (Assist:Mateus Fernandes)
  • 89'
    1-3
    goal Paulo Bernardo
  • 90'
    Martin Agnarsson
    1-3
  • BXH Vòng loại U21 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • U21 Đảo Faroe vs U21 Bồ Đào Nha: Số liệu thống kê

  • U21 Đảo Faroe
    U21 Bồ Đào Nha
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Vòng loại U21 Châu Âu 2023/2024

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Portugal U21 10 9 0 1 33 6 27 27
2 Croatia U21 10 7 1 2 20 14 6 22
3 Greece U21 10 5 2 3 16 10 6 17
4 Faroe Islands U21 10 3 1 6 11 24 -13 10
5 Belarus U21 10 1 3 6 6 20 -14 6
6 Andorra U21 10 0 3 7 4 16 -12 3