Kết quả Academica Do Lobito vs Bravos do Maquis, 21h30 ngày 22/11
Kết quả Academica Do Lobito vs Bravos do Maquis
Đối đầu Academica Do Lobito vs Bravos do Maquis
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202421:30
-
Bravos do Maquis 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2
0.78U 2
1.031
2.10X
2.902
3.40Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Academica Do Lobito vs Bravos do Maquis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 11
-
Academica Do Lobito vs Bravos do Maquis: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Academica Do Lobito vs Bravos do Maquis: Số liệu thống kê
-
Academica Do LobitoBravos do Maquis
-
5Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
67Pha tấn công74
-
-
63Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 13 | 10 | 3 | 0 | 23 | 4 | 19 | 33 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 32 | T T H T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 14 | 8 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 28 | T T T H H B |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Bravos do Maquis | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | B H H H T B |
6 | Desportivo Huila | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H T T B T |
7 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
8 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
9 | CRD Libolo | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 | H B H B H H |
10 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation