Đối đầu Rangers Talca vs Deportes Limache, 04h00 ngày 08/12
Kết quả Rangers Talca vs Deportes Limache
Đối đầu Rangers Talca vs Deportes Limache
Phong độ Rangers Talca gần đây
Phong độ Deportes Limache gần đây
Hạng 2 Chile 2024: Rangers Talca vs Deportes Limache
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/12/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rangers Talca vs Deportes Limache trước đây
-
27/07/2024Rangers Talca2 - 0Deportes Limache1 - 0W
-
09/03/2024Deportes Limache0 - 1Rangers Talca0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rangers Talca vs Deportes Limache
- Thống kê lịch sử đối đầu Rangers Talca vs Deportes Limache: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rangers Talca vs Deportes Limache: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chile | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rangers Talca vs Deportes Limache: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rangers Talca (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Rangers Talca (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rangers Talca thắng
Bại: là số trận Rangers Talca thua
Thắng: là số trận Rangers Talca thắng
Bại: là số trận Rangers Talca thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rangers Talca và Deportes Limache trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes La Serena | 30 | 21 | 7 | 2 | 42 | 15 | 27 | 70 | T H T H H T |
2 | CD Magallanes | 30 | 15 | 7 | 8 | 46 | 29 | 17 | 52 | T H H T H T |
3 | Rangers Talca | 30 | 14 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 50 | H T H B H H |
4 | CSD Antofagasta | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 36 | 7 | 43 | T T T B B T |
5 | Deportes Recoleta | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 35 | 3 | 40 | B B H H T H |
6 | Santiago Morning | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H H B T |
7 | Deportes Limache | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 43 | -1 | 40 | B B H T B B |
8 | Deportes Santa Cruz | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 47 | -4 | 40 | B T H H T B |
9 | Universidad de Concepcion | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 40 | B B B T H T |
10 | Santiago Wanderers | 30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 39 | 6 | 38 | H T H H T B |
11 | San Marcos de Arica | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 35 | -3 | 35 | H H B B H B |
12 | Deportes Temuco | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 37 | -7 | 33 | H B T B B B |
13 | San Luis Quillota | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 58 | -29 | 28 | H T B H H B |
14 | Union San Felipe | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 47 | -20 | 26 | H T T H H T |
15 | Curico Unido | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | -12 | 25 | H B T H T B |
16 | Barnechea | 30 | 14 | 8 | 8 | 51 | 39 | 12 | 5 | H B B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: