Kết quả Municipal Iquique vs Union Espanola, 01h45 ngày 09/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Chile 2020 » vòng 22

  • Municipal Iquique vs Union Espanola: Diễn biến chính

  • Municipal Iquique vs Union Espanola: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 18 Hans Francisco Salinas
    14 Franz Schulz Ramirez
    24 Felipe Ignacio Saavedra
    17 Michael Contreras Araya
    25 Sebastian Perez Cardona
    11 Alvaro Sebastian Ramos Sepulveda
    20 Diego Felipe Andres Orellana Medina
    9 Gustavo Lorenzetti
    8 Mauricio Zenteno Morales
    10 Facundo Geremias Guichon Sisto
    3 Matias Javier Blazquez Lavin
    Jose Leguizamon 24
    Ignacio Nunez 18
    Mauro Andres Caballero Aguilera 9
    Mario Anibal Sandoval Toro 5
    Thomas Galdames 26
    Luis Alberto Pavez Munoz 6
    Juan Pablo Gomez Vidal 7
    Victor Mendez 8
    Misael Davila Carvajal 10
    Diego Sanchez Carvajal 13
    Cristian Palacios 14
  • Đội hình dự bị
  • 16Francisco Levinao
    30Alejandro Contreras
    27Michael Fuentes
    33Juan Segovia
    23Jesus Hernandez
    15Jorge Matias Donoso Garate
    31Diego Fernandez
    Rodrigo Gonzalez Catalan 33
    Alvaro Salazar 1
    Harold Cummings 31
    Mario Ignacio Larenas Diaz 19
    Bastian Yanez 16
    Benjamin Ignacio Galdames Millan 27
    Diego Acevedo 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaime Vera
    Ronald Fuentes

BXH VĐQG Chile 2020

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Univ Catolica 30 16 10 4 61 31 30 58 T T H H H B
2 Union La Calera 29 17 4 8 54 33 21 55 T B B T T H
3 Union Espanola 29 13 9 7 49 42 7 48 T H H H H B
4 Palestino 31 13 8 10 44 41 3 47 T H H H T T
5 CSD Antofagasta 31 11 11 9 40 38 2 44 H B B H B T
6 Huachipato 31 12 7 12 41 41 0 43 B B T B T T
7 Universidad de Chile 30 10 12 8 42 32 10 42 B T B H H H
8 Curico Unido 30 12 6 12 34 43 -9 42 B T H B H B
9 O.Higgins 30 11 7 12 37 37 0 40 T H T H T H
10 Everton CD 31 9 13 9 35 35 0 40 H T H B T H
11 Santiago Wanderers 31 11 7 13 38 49 -11 40 H B T T B H
12 Deportes La Serena 31 10 8 13 32 36 -4 38 H H H B H T
13 Cobresal 30 10 7 13 38 38 0 37 T B B T B H
14 Universidad de Concepcion 31 8 13 10 34 42 -8 37 H B H T H H
15 Audax Italiano 31 9 9 13 44 49 -5 36 H H T T B B
16 Colo Colo 30 8 9 13 30 41 -11 33 T B T H H T
17 Municipal Iquique 29 7 8 14 31 42 -11 29 B B B H B H
18 Coquimbo Unido 27 7 6 14 24 38 -14 27 B B B T H B

LIBC qualifying CON CSA qualifying Degrade Team Relegation Play-offs